Tricolia miniata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Phasianelloidea |
Họ (familia) | Phasianellidae |
Chi (genus) | Tricolia |
Loài (species) | T. miniata |
Danh pháp hai phần | |
Tricolia miniata (Monterosato, 1884) [1] |
Tricolia miniata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Phasianellidae.[2]