Trochita trochiformis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Calyptraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Calyptraeidae |
Chi (genus) | Trochita |
Loài (species) | T. trochiformis |
Danh pháp hai phần | |
Trochita trochiformis (Born, 1778) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Trochita trochiformis (Gmelin, 1791) |
Trochita trochiformis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Calyptraeidae.[1]