Tropidophis pardalis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Tropidophiidae |
Chi (genus) | Tropidophis |
Loài (species) | T. pardalis |
Danh pháp hai phần | |
Tropidophis pardalis (Gundlach, 1840)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Boa pardalis Gundlach, 1840 |
Tropidophis pardalis là một loài rắn trong họ Tropidophiidae. Loài này được Gundlach mô tả khoa học đầu tiên năm 1840.[3]