Tupaia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Scandentia |
Họ (familia) | Tupaiidae |
Chi (genus) | Tupaia (Raffles, 1821)[1] |
Loài điển hình | |
Tupaia ferruginea Raffles, 1821 (= Sorex glis Diard, 1820). | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Chladobates Schinz, 1824; Cladobates F. Cuvier, 1825; Gladobates Schinz, 1824; Glipora Jentink, 1888; Glirisorex Scudder, 1882; Glisorex Desmarest, 1822; Glisosorex Giebel, 1855; Hylogale Temminck, 1827; Hylogalea Schlegel and Mueller, 1843; Lyonogale Conisbee, 1953; Palaeotupaia Chopra and Vasishat, 1979; Sorex-glis É. Geoffroy and F. Cuvier, 1822; Tana Lyon, 1913; Tapaia Gray, 1860; Tupaja Haeckel, 1866; Tupaya É. Geoffroy and F. Cuvier, 1822. |
Tupaia là một chi động vật có vú trong họ Tupaiidae, bộ Scandentia. Chi này được Raffles miêu tả năm 1821.[1] Loài điển hình của chi này là Tupaia ferruginea Raffles, 1821 (= Sorex glis Diard, 1820).
Chi này gồm các loài:
Tư liệu liên quan tới Tupaia tại Wikimedia Commons