Tupaia tana | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Scandentia |
Họ (familia) | Tupaiidae |
Chi (genus) | Tupaia |
Loài (species) | T. tana |
Danh pháp hai phần | |
Tupaia tana (Raffles, 1821)[2] | |
Tupaia tana là một loài động vật có vú trong họ Tupaiidae, bộ Scandentia. Loài này được Raffles mô tả năm 1821.[2]
Tư liệu liên quan tới Tupaia tana tại Wikimedia Commons