Vốn cổ phần tư nhân


Vốn tư nhân ( PE ) là cổ phần trong một công ty tư nhân không chào bán cổ phiếu cho công chúng. Trong lĩnh vực tài chính, vốn cổ phần tư nhân được cung cấp cho các quỹ đầu tư chuyên biệt và các công ty hợp danh trách nhiệm hữu hạn, những đối tượng này thường đóng vai trò tích cực trong quản lý và cơ cấu lại các công ty.. Trong cách sử dụng thông thường, "vốn cổ phần tư nhân" có thể đề cập các công ty đầu tư này, thay vì các công ty mà họ đầu tư vào. [1]

Vốn cổ phần tư nhân (Private Equity - PE) được đầu tư vào một công ty mục tiêu thông qua một công ty quản lý đầu tư ( công ty vốn cổ phần tư nhân ), quỹ đầu tư mạo hiểm (venture capital) hoặc nhà đầu tư thiên thần (angel investor). Mỗi nhóm nhà đầu tư này có các mục tiêu tài chính, phương pháp quản lý và chiến lược đầu tư riêng để thu lợi từ khoản đầu tư. Vốn cổ phần tư nhân cung cấp nguồn vốn lưu động cho công ty mục tiêu để tài trợ cho việc mở rộng quy mô, phát triển sản phẩm/dịch vụ mới, tái cấu trúc hoạt động và quản lý, đồng thời nắm quyền kiểm soát và sở hữu chính thức đối với công ty.[2]

Là một sản phẩm tài chính, quỹ cổ phần tư nhân (private equity fund) là một loại vốn tư nhân được sử dụng để tài trợ cho chiến lược đầu tư dài hạn trong một doanh nghiệp kinh doanh kém thanh khoản . [3] Đầu tư vào quỹ cổ phần tư nhân đã được giới truyền thông tài chính mô tả như một sự đổi mới bề ngoài của các công ty quản lý đầu tư, vốn chuyên thực hiện các thương vụ mua lại có đòn bẩy tài chính (leveraged buyout) đối với các công ty gặp khó khăn tài chính.[4]

Đánh giá về lợi nhuận của đầu tư cổ phần tư nhân (private equity) có nhiều ý kiến trái chiều: một số nghiên cứu cho thấy nó vượt trội hơn so với đầu tư vào cổ phiếu niêm yết (public equity), nhưng một số khác lại cho kết quả ngược lại.[5]

Các tính năng chính

[sửa | sửa mã nguồn]

Một số đặc điểm chính của đầu tư vốn cổ phần tư nhân bao gồm:

  • Người quản lý đầu tư (nhà đầu tư cổ phần tư nhân) huy động vốn từ các nhà đầu tư tổ chức (ví dụ: quỹ phòng hộ, quỹ hưu trí, quỹ tài trợ đại học và các cá nhân có giá trị tài sản ròng cực cao) để theo đuổi một chiến lược đầu tư cụ thể.
    • Số tiền huy động được sẽ được đưa vào một quỹ đầu tư, trong đó nhà quản lý đầu tư đóng vai trò là đối tác chung (General Partner - GP), còn các nhà đầu tư tổ chức đóng vai trò là đối tác góp vốn (Limited Partners - LPs).[6]
  • Nhà quản lý đầu tư sau đó mua lại các phần sở hữu cổ phần trong các công ty bằng cách sử dụng kết hợp giữa vốn cổ phần và vốn vay, với mục tiêu tạo ra lợi nhuận từ khoản vốn cổ phần đã đầu tư, bao gồm cả các khoản đầu tư cổ phần tiếp theo vào các công ty mục tiêu, trong một khoảng thời gian mục tiêu dựa trên quỹ đầu tư và chiến lược cụ thể (thường là 4–7 năm).[7]
  • Từ góc độ mô hình hóa tài chính, các công cụ chính mà các nhà đầu tư cổ phần tư nhân có thể sử dụng để thúc đẩy lợi nhuận bao gồm:
    • Tăng trưởng doanh thu
    • Mở rộng biên lợi nhuận (thường là biên lợi nhuận EBITDA )
    • Tạo ra dòng tiền tự do / giảm nợ
    • Mở rộng hệ số định giá (thường là hệ số Giá trị doanh nghiệp / EBITDA)
  • Các chiến lược tạo giá trị có thể khác biệt đáng kể tùy thuộc vào từng quỹ cổ phần tư nhân. Ví dụ, một số nhà đầu tư có thể hướng đến việc tăng doanh số bán hàng ở các thị trường mới hoặc hiện có (thúc đẩy tăng trưởng doanh thu), trong khi những nhà đầu tư khác có thể tìm cách giảm chi phí thông qua việc cắt giảm nhân sự (mở rộng biên lợi nhuận). Nhiều chiến lược cũng bao gồm việc tái cấu trúc quản trị công ty, chẳng hạn như thiết lập Hội đồng Quản trị hoặc cập nhật cơ cấu báo cáo quản lý của công ty mục tiêu.[8]
  • Việc sử dụng vốn vay để mua lại công ty sẽ làm tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của khoản đầu tư bằng cách giảm lượng vốn chủ sở hữu ban đầu cần thiết để mua công ty mục tiêu. Hơn nữa, các khoản thanh toán lãi vay được khấu trừ thuế, do đó vốn vay giúp giảm thuế doanh nghiệp và từ đó tăng tổng dòng tiền sau thuế mà doanh nghiệp tạo ra.
    • Sau một loạt các vụ phá sản gây chấn động, [9] việc sử dụng đòn bẩy mạnh tay bởi các quỹ cổ phần tư nhân đã giảm trong những thập kỷ gần đây. Năm 2005, khoảng 70% giá trị trung bình của một thương vụ mua lại cổ phần tư nhân được tài trợ bằng nợ, nhưng đến năm 2020, con số này đã giảm xuống còn khoảng 50%. [10]
    • Các công ty chấp nhận rủi ro hoạt động lớn (ví dụ: "tái cấu trúc doanh nghiệp") thường áp dụng mức đòn bẩy thấp hơn nhiều đối với các công ty được mua lại để cung cấp cho ban quản lý sự linh hoạt tài chính cao hơn. Ngược lại, các công ty chấp nhận ít rủi ro hoạt động hơn thường cố gắng tối đa hóa đòn bẩy khả dụng và tập trung vào các khoản đầu tư tạo ra dòng tiền mạnh và ổn định, cần thiết để chi trả các khoản nợ lớn hơn.[11]
  • Theo thời gian, "cổ phần tư nhân (private equity)" đã được dùng để chỉ nhiều chiến lược đầu tư khác nhau, bao gồm mua lại có đòn bẩy (leveraged buyout), đầu tư vào chứng khoán khó khăn tài chính (distressed securities), đầu tư mạo hiểm(venture capital), vốn tăng trưởng (growth capital) và vốn trung gian (mezzanine capital). Một trong những điểm khác biệt đáng chú ý nhất giữa mua lại có đòn bẩy và các chiến lược khác là các thương vụ mua lại thường là "vị thế cổ phần kiểm soát", vì các quỹ mua lại thường mua phần sở hữu đa số trong các công ty mục tiêu, trong khi các chiến lược đầu tư khác thường mua phần sở hữu thiểu số ("không kiểm soát"), làm giảm khả năng thực hiện các thay đổi mang tính chuyển đổi ở các công ty mục tiêu.
  • Đối với các thương vụ lớn, các nhà đầu tư cổ phần tư nhân thường đầu tư cùng nhau trong một liên minh đầu tư (syndicate), nhằm cùng hưởng lợi từ việc đa dạng hóa rủi ro, bổ sung thông tin và kỹ năng đầu tư, cũng như tăng cường kết nối cho các khoản đầu tư trong tương lai. [12]

Chiến lược

[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là các chiến lược mà các công ty cổ phần tư nhân có thể sử dụng, trong đó mua lại có đòn bẩy là phổ biến nhất.

Mua lại có đòn bẩy

[sửa | sửa mã nguồn]
Sơ đồ cấu trúc cơ bản của một giao dịch mua lại có đòn bẩy chung

Mua lại bằng đòn bẩy (LBO) đề cập đến một chiến lược đầu tư vào vốn chủ sở hữu như một phần của giao dịch mà trong đó một công ty, đơn vị kinh doanh hoặc tài sản kinh doanh được mua lại từ các cổ đông hiện tại, thường bằng cách sử dụng đòn bẩy tài chính.[13] Các công ty tham gia vào các giao dịch này thường là những doanh nghiệp đã phát triển ổn định và tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.[14]

Các công ty vốn tư nhân xem các doanh nghiệp mục tiêu là một trong hai loại:

  • Công ty nền tảng (Platform companies): Đây là những công ty có quy mô đủ lớn và mô hình kinh doanh thành công để hoạt động độc lập.
  • Các thương vụ mua lại bổ sung (add-on / tuck-in / bolt-on acquisitions): Bao gồm những công ty có quy mô chưa đủ lớn hoặc có những hạn chế khác, cần được sáp nhập vào một công ty nền tảng để phát triển.[15] [16]

Mua lại bằng đòn bẩy (LBO) liên quan đến việc một nhà tài trợ tài chính thực hiện thương vụ mua lại mà không tự bỏ ra toàn bộ số vốn cần thiết. Để làm điều này, nhà tài trợ tài chính sẽ huy động khoản nợ mua lại, trong đó dòng tiền của công ty mục tiêu sẽ được sử dụng để thanh toán lãi suất và gốc của khoản vay. Khoản nợ mua lại trong một thương vụ LBO thường không có quyền truy đòi đối với nhà tài trợ tài chính và không thể yêu cầu bồi thường từ các khoản đầu tư khác do nhà tài trợ quản lý. Do đó, cấu trúc tài chính của một giao dịch LBO đặc biệt hấp dẫn đối với các đối tác hữu hạn (limited partners) của quỹ, vì họ có thể hưởng lợi từ đòn bẩy tài chính nhưng vẫn giới hạn được mức độ trách nhiệm đối với khoản nợ đó.

Cấu trúc tài chính sử dụng đòn bẩy này mang lại hai lợi ích chính cho nhà tài trợ tài chính trong một thương vụ LBO:

  1. Nhà đầu tư chỉ cần cung cấp một phần nhỏ vốn cho thương vụ mua lại.
  2. Lợi nhuận của nhà đầu tư sẽ được gia tăng, miễn là tỷ suất lợi nhuận trên tài sản cao hơn chi phí nợ vay.[17]

Tỷ lệ nợ vay được sử dụng để tài trợ cho một thương vụ mua lại bằng đòn bẩy (LBO) so với tổng giá mua lại phụ thuộc vào tình hình tài chính và lịch sử của công ty mục tiêu, điều kiện thị trường, mức độ sẵn sàng cấp tín dụng của các bên cho vay (bao gồm cả nhà tài trợ tài chính của LBO và công ty được mua lại), chi phí lãi vay và khả năng chi trả lãi vay của công ty.

Về mặt lịch sử, tỷ lệ nợ trong một thương vụ LBO thường dao động từ 60% đến 90% tổng giá mua lại.[18] Trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2005, tỷ lệ nợ trung bình trong các thương vụ LBO tại Hoa Kỳ nằm trong khoảng 59,4% đến 67,9% tổng giá mua lại.

Ví dụ đơn giản về mua lại có đòn bẩy

[sửa | sửa mã nguồn]

Một quỹ vốn tư nhân, ABC Capital II, vay 9 tỷ USD từ một ngân hàng (hoặc tổ chức cho vay khác). Sau đó, quỹ này bổ sung thêm 2 tỷ USD vốn chủ sở hữu – bao gồm tiền từ các đối tác của quỹ và các đối tác hữu hạn. Với tổng số 11 tỷ USD, quỹ tiến hành mua lại toàn bộ cổ phần của một công ty hoạt động kém hiệu quả, XYZ Industrial (sau khi đã thực hiện thẩm định chi tiết, tức là kiểm tra sổ sách tài chính).

Sau khi mua lại, quỹ thay thế ban lãnh đạo cấp cao của XYZ Industrial bằng một đội ngũ mới có nhiệm vụ tinh gọn hoạt động của công ty. Điều này có thể bao gồm cắt giảm nhân sự, bán bớt một số tài sản, v.v. Mục tiêu cuối cùng là gia tăng giá trị của công ty để có thể bán lại sớm với mức giá cao hơn.

Thị trường chứng khoán đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh (bull market), và XYZ Industrial được bán lại sau hai năm với giá 13 tỷ USD, mang lại khoản lợi nhuận 2 tỷ USD.

Khoản vay ban đầu hiện có thể được thanh toán, bao gồm cả lãi suất khoảng 0,5 tỷ USD. Số lợi nhuận còn lại 1,5 tỷ USD sẽ được chia cho các đối tác của quỹ.

Khoản lợi nhuận này sẽ bị đánh thuế theo <b>thuế lãi vốn</b> (capital gains tax), mức thuế này tại Hoa Kỳ thường thấp hơn so với thuế thu nhập thông thường.

Lưu ý rằng một phần lợi nhuận này đến từ việc tái cơ cấu và cải thiện hoạt động của công ty, nhưng một phần khác đến từ sự tăng giá chung của cổ phiếu trong bối cảnh thị trường chứng khoán sôi động. Thường thì yếu tố thứ hai – tức là sự tăng trưởng của thị trường – chiếm tỷ trọng lớn hơn trong tổng lợi nhuận thu được.[19]

Ghi chú:

  • Các bên cho vay (tức là những người đã cấp khoản vay 9 tỷ USD trong ví dụ) có thể bảo hiểm rủi ro vỡ nợ bằng cách phân tán rủi ro thông qua <b>cho vay hợp vốn</b> (syndicating the loan), mua <b>hợp đồng hoán đổi rủi ro tín dụng</b> (CDS – Credit Default Swaps) hoặc giao dịch chứng khoán hóa nợ có tài sản đảm bảo (CDO – Collateralized Debt Obligations) với các tổ chức tài chính khác.
  • Thông thường, khoản nợ/vốn đầu tư (11 tỷ USD trong ví dụ) không được thanh toán ngay sau khi bán công ty, mà được giữ lại trên sổ sách của XYZ Industrial, để công ty tự trả dần theo thời gian. Điều này có thể mang lại lợi ích tài chính vì chi phí lãi vay có thể được khấu trừ vào lợi nhuận của công ty, giúp giảm hoặc thậm chí loại bỏ nghĩa vụ thuế.
  • Phần lớn các thương vụ mua lại có quy mô nhỏ hơn nhiều; ví dụ, vào năm 2013, giá trị trung bình của một thương vụ mua lại trên toàn cầu là 89 triệu USD.[20]
  • Công ty mục tiêu (XYZ Industrial trong ví dụ) không nhất thiết phải được niêm yết trên thị trường chứng khoán sau khi mua lại. Thực tế, hầu hết các thương vụ thoái vốn sau năm 2000 không phải là IPOs (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng).[21]
  • Tuy nhiên, các thương vụ mua lại có thể thất bại, và trong những trường hợp đó, đòn bẩy tài chính không chỉ làm tăng lợi nhuận khi thành công mà còn khuếch đại mức lỗ khi mọi thứ diễn ra không như kế hoạch.

Vốn tăng trưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

<b>Vốn tăng trưởng</b> (Growth capital) đề cập đến các khoản đầu tư cổ phần, thường là đầu tư thiểu số, vào các công ty tương đối trưởng thành đang tìm kiếm vốn để mở rộng hoặc tái cấu trúc hoạt động, thâm nhập thị trường mới hoặc tài trợ cho một thương vụ mua lại lớn mà không làm thay đổi quyền kiểm soát doanh nghiệp. [22]

Các công ty tìm kiếm vốn tăng trưởng (growth capital) thường làm như vậy để tài trợ cho một sự kiện chuyển đổi trong vòng đời của họ. Những công ty này thường trưởng thành hơn so với các công ty được tài trợ bởi vốn mạo hiểm (venture capital), có khả năng tạo ra doanh thu và lợi nhuận hoạt động, nhưng không thể tạo đủ dòng tiền để tài trợ cho các đợt mở rộng lớn, thương vụ mua lại hoặc các khoản đầu tư khác. Do thiếu quy mô, các công ty này thường khó tìm được các kênh thay thế để huy động vốn cho tăng trưởng, vì vậy việc tiếp cận vốn tăng trưởng có thể là yếu tố then chốt để theo đuổi việc mở rộng cơ sở vật chất, các sáng kiến bán hàng và tiếp thị, mua sắm thiết bị, và phát triển sản phẩm mới.[23]

Chủ sở hữu chính của công ty có thể không muốn tự mình chịu . Bằng cách bán một phần công ty cho vốn tư nhân, chủ sở hữu có thể lấy ra một số giá trị và chia sẻ rủi ro tăng trưởng với các đối tác. Chủ sở hữu chính của công ty có thể không muốn tự mình gánh chịu rủi ro tài chính. Bằng cách bán một phần công ty cho cổ phần tư nhân (private equity), chủ sở hữu có thể thu về một phần giá trị và chia sẻ rủi ro tăng trưởng với các đối tác.[24] Vốn cũng có thể được sử dụng để thực hiện tái cấu trúc bảng cân đối kế toán của một công ty, đặc biệt là để giảm lượng đòn bẩy (hoặc nợ) mà công ty có trên bảng cân đối kế toán.[25]

<b>Đầu tư tư nhân vào cổ phiếu niêm yết</b> (Private Investment in Public Equity - PIPE) đề cập đến một hình thức đầu tư vốn tăng trưởng vào một công ty đại chúng. Các khoản đầu tư PIPE thường được thực hiện dưới dạng chứng khoán chuyển đổi hoặc ưu đãi không được đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định.

Registered Direct (RD) là một công cụ tài chính phổ biến khác được sử dụng cho vốn tăng trưởng. Registered Direct tương tự như PIPE, nhưng được bán dưới dạng chứng khoán đã đăng ký.

Vốn Mezzanine (Mezzanine Capital)

[sửa | sửa mã nguồn]

  Vốn mezzanine đề cập đến các khoản nợ thứ cấp hoặc chứng khoán vốn ưu đãi, thường đại diện cho phần vốn cơ bản nhất trong cơ cấu vốn của một công ty, nhưng vẫn cao hơn so với vốn cổ phần phổ thông. Hình thức tài trợ này thường được các nhà đầu tư cổ phần tư nhân sử dụng để giảm lượng vốn cổ phần cần thiết để tài trợ cho một thương vụ mua lại có đòn bẩy hoặc mở rộng quy mô lớn. Vốn mezzanine, thường được các công ty nhỏ hơn không thể tiếp cận thị trường trái phiếu lợi suất cao sử dụng, cho phép các công ty này vay thêm vốn vượt quá mức mà các ngân hàng truyền thống sẵn lòng cung cấp thông qua các khoản vay ngân hàng. Để đền bù cho rủi ro gia tăng, các chủ nợ mezzanine yêu cầu tỷ suất lợi nhuận cao hơn so với các chủ nợ có bảo đảm hoặc các chủ nợ cao cấp khác. [26] Chứng khoán mezzanine thường được cấu trúc với một khoản lãi suất hiện tại.

Vốn Mạo Hiểm (Venture Capital - VC)

[sửa | sửa mã nguồn]

Vốn mạo hiểm là một phân nhánh rộng của cổ phần tư nhân, đề cập đến các khoản đầu tư cổ phần, thường được thực hiện vào các công ty chưa trưởng thành, để khởi động một công ty khởi nghiệp (startup), phát triển giai đoạn đầu hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh. Đầu tư mạo hiểm thường được tìm thấy trong việc ứng dụng công nghệ mới, khái niệm tiếp thị mới và sản phẩm mới chưa có thành tích ổn định hoặc dòng doanh thu ổn định.[27]

Vốn mạo hiểm thường được chia nhỏ theo giai đoạn phát triển của công ty, từ vốn giai đoạn đầu được sử dụng để khởi động các công ty khởi nghiệp đến vốn giai đoạn cuối và vốn tăng trưởng, thường được sử dụng để tài trợ cho việc mở rộng các doanh nghiệp hiện có đang tạo ra doanh thu nhưng có thể chưa có lãi hoặc chưa tạo ra dòng tiền để tài trợ cho tăng trưởng trong tương lai.

Các doanh nhân thường phát triển sản phẩm và ý tưởng đòi hỏi vốn đáng kể trong giai đoạn hình thành vòng đời của công ty. Nhiều doanh nhân không có đủ vốn để tự tài trợ cho các dự án, và do đó, họ phải tìm kiếm nguồn tài chính bên ngoài. [28] Nhu cầu của nhà đầu tư mạo hiểm trong việc mang lại lợi nhuận cao để bù đắp rủi ro của các khoản đầu tư này khiến vốn mạo hiểm trở thành một nguồn vốn đắt đỏ đối với các công ty. Việc có thể đảm bảo nguồn tài chính là yếu tố quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, cho dù đó là một công ty khởi nghiệp đang tìm kiếm vốn mạo hiểm hay một công ty cỡ vừa cần thêm tiền mặt để phát triển. Vốn mạo hiểm phù hợp nhất với các doanh nghiệp có yêu cầu vốn ban đầu lớn mà không thể được tài trợ bởi các lựa chọn thay thế rẻ hơn như nợ. Mặc dù vốn mạo hiểm thường được liên kết chặt chẽ với các lĩnh vực công nghệ, chăm sóc sức khỏecông nghệ sinh học phát triển nhanh, nhưng nó cũng đã được sử dụng cho các doanh nghiệp truyền thống hơn. [27] [29]

Các nhà đầu tư thường cam kết đầu tư vào các quỹ mạo hiểm như một phần của danh mục đầu tư cổ phần tư nhân đa dạng hơn, nhưng cũng để theo đuổi lợi nhuận lớn hơn mà chiến lược này có tiềm năng mang lại. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các quỹ mạo hiểm đã mang lại lợi nhuận thấp hơn cho nhà đầu tư so với các loại quỹ cổ phần tư nhân khác, đặc biệt là quỹ mua lại.

Chứng khoán khó khăn tài chính (Distressed Securities)

[sửa | sửa mã nguồn]

Danh mục chứng khoán khó khăn tài chính bao gồm các chiến lược tài chính để đầu tư vốn làm việc một cách có lợi nhuận vào cổ phần và chứng khoán của các công ty gặp khó khăn tài chính. [30] Việc đầu tư vốn cổ phần tư nhân vào chứng khoán khó khăn tài chính được thực hiện thông qua hai chiến lược tài chính chính:

  1. Đầu tư "Distressed-to-Control" (hay "Loan-to-Own"): Nhà đầu tư mua các chứng khoán nợ với hy vọng giành quyền sở hữu và kiểm soát cổ phần của công ty sau khi tài trợ cho việc tái cấu trúc doanh nghiệp mục tiêu.
  2. Đầu tư "Special Situations" (hay "Turnaround"): Nhà đầu tư mua các chứng khoán nợ và đầu tư cổ phần để sử dụng làm nguồn tài chính cứu trợ, nhằm khôi phục khả năng sinh lời của công ty mục tiêu đang gặp khó khăn tài chính.

Ngoài ra, các chiến lược đầu tư cổ phần tư nhân của quỹ phòng hộ (hedge funds) cũng bao gồm việc giao dịch tích cực các khoản vaytrái phiếu do các công ty mục tiêu gặp khó khăn tài chính nắm giữ hoặc phát hành. [31]

Đầu tư thứ cấp (Secondaries)

[sửa | sửa mã nguồn]

Đầu tư thứ cấp đề cập đến các khoản đầu tư vào tài sản cổ phần tư nhân hiện có. Các giao dịch này có thể liên quan đến việc bán lợi ích trong các quỹ cổ phần tư nhân hoặc danh mục đầu tư trực tiếp vào các công ty tư nhân thông qua việc mua lại các khoản đầu tư này từ các nhà đầu tư tổ chức hiện tại. Về bản chất, lớp tài sản cổ phần tư nhân có tính thanh khoản thấp và được thiết kế để trở thành khoản đầu tư dài hạn cho các nhà đầu tư mua và nắm giữ. Đầu tư thứ cấp cho phép các nhà đầu tư tổ chức, đặc biệt là những người mới tham gia vào lớp tài sản này, đầu tư vào cổ phần tư nhân từ các quỹ cũ hơn so với những gì họ có thể tiếp cận được. Đầu tư thứ cấp cũng thường có dòng tiền khác biệt, làm giảm hiệu ứng đường cong J (j-curve effect) khi đầu tư vào các quỹ cổ phần tư nhân mới. [32]

Thông thường, các khoản đầu tư thứ cấp được thực hiện thông qua các phương tiện quỹ của bên thứ ba, có cấu trúc tương tự như quỹ của các quỹ (fund of funds), mặc dù nhiều nhà đầu tư tổ chức lớn đã mua lợi ích trong các quỹ cổ phần tư nhân thông qua các giao dịch thứ cấp. [33] Người bán các khoản đầu tư vào quỹ cổ phần tư nhân không chỉ bán các khoản đầu tư trong quỹ mà còn bán cả các cam kết chưa được tài trợ còn lại của họ đối với quỹ.

Các chiến lược khác

[sửa | sửa mã nguồn]

Các chiến lược khác có thể được coi là cổ phần tư nhân hoặc liên quan chặt chẽ đến thị trường này bao gồm:

  • Bất động sản: Trong bối cảnh cổ phần tư nhân, điều này thường đề cập đến các khoản đầu tư có rủi ro cao hơn, bao gồm các quỹ "giá trị gia tăng" (value-added) và quỹ cơ hội (opportunity funds), nơi các khoản đầu tư thường giống với các thương vụ mua lại có đòn bẩy hơn là đầu tư bất động sản truyền thống. Một số nhà đầu tư cổ phần tư nhân coi bất động sản là một lớp tài sản riêng biệt.
  • Cơ sở hạ tầng: Đầu tư vào các công trình công cộng (ví dụ: cầu, đường hầm, đường thu phí, sân bay, giao thông công cộng và các công trình công cộng khác) như một phần của sáng kiến tư nhân hóa từ phía chính phủ.
  • Năng lượng Điện lực: Đầu tư vào nhiều loại công ty (thay vì tài sản) tham gia vào sản xuất và bán năng lượng, bao gồm khai thác nhiên liệu, sản xuất, lọc dầu và phân phối (Năng lượng) hoặc các công ty tham gia vào sản xuất hoặc truyền tải điện năng (Điện lực).
  • <b>Ngân hàng đầu tư</b> (Merchant banking): Đầu tư cổ phần tư nhân được đàm phán bởi các tổ chức tài chính vào các chứng khoán chưa đăng ký của các công ty tư nhân hoặc đại chúng. [34]
  • <b>Quỹ của các quỹ</b> (Fund of funds): Đầu tư vào một quỹ mà hoạt động chính là đầu tư vào các quỹ cổ phần tư nhân khác. Mô hình quỹ của các quỹ được sử dụng bởi các nhà đầu tư tìm kiếm:
  • Sự đa dạng hóa nhưng không có đủ vốn để tự đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • Tiếp cận các quỹ hoạt động hàng đầu vốn đã quá huy động vốn.
  • Kinh nghiệm trong một loại quỹ hoặc chiến lược cụ thể trước khi đầu tư trực tiếp vào các quỹ trong lĩnh vực đó.
  • Tiếp cận các thị trường khó tiếp cận và/hoặc thị trường mới nổi.
  • Lựa chọn quỹ vượt trội bởi các nhà quản lý/quỹ có tài năng cao.
  • <b>Quỹ tìm kiếm</b> (Search fund): Một quỹ tìm kiếm là một công cụ đầu tư mà thông qua đó một doanh nhân (được gọi là "người tìm kiếm") huy động vốn từ các nhà đầu tư để mua lại một doanh nghiệp nhỏ hiện có. [35] Sau khi mua lại, doanh nhân này đảm nhận vai trò điều hành trong công ty được mua lại, chẳng hạn như CEO hoặc Chủ tịch. [36]
  • <b>Quỹ tiền quyền</b> (Royalty fund): Một khoản đầu tư mua lại dòng doanh thu ổn định từ việc thanh toán bản quyền. Một phân nhánh đang phát triển của loại hình này là quỹ bản quyền chăm sóc sức khỏe, trong đó một nhà quản lý quỹ cổ phần tư nhân mua lại dòng bản quyền được trả bởi một công ty dược phẩm cho chủ sở hữu bằng sáng chế thuốc. Chủ sở hữu bằng sáng chế có thể là một công ty khác, một nhà phát minh cá nhân hoặc một tổ chức nào đó, chẳng hạn như một trường đại học nghiên cứu. [37]

Để bù đắp cho việc cổ phần tư nhân không được giao dịch trên thị trường công khai, một <b>thị trường thứ cấp cổ phần tư nhân</b> đã hình thành, nơi các nhà đầu tư cổ phần tư nhân mua lại chứng khoán và tài sản từ các nhà đầu tư cổ phần tư nhân khác.

Lịch sử và phát triển

[sửa | sửa mã nguồn]

Lịch sử ban đầu và sự phát triển của vốn mạo hiểm

[sửa | sửa mã nguồn]

  Hạt giống của ngành công nghiệp cổ phần tư nhân Hoa Kỳ được gieo vào năm 1946 với sự thành lập của hai công ty vốn mạo hiểm: American Research and Development Corporation (ARDC) và JH Whitney & Company. Trước Thế chiến II, các khoản đầu tư vốn mạo hiểm (ban đầu được gọi là "vốn phát triển") chủ yếu là lĩnh vực của các cá nhân và gia đình giàu có. Năm 1901, J.P. Morgan được cho là đã thực hiện thương vụ mua lại có đòn bẩy đầu tiên của <b>Carnegie Steel Company</b> bằng cách sử dụng vốn cổ phần tư nhân. Tuy nhiên, kỷ nguyên hiện đại của cổ phần tư nhân được ghi nhận nhờ Georges Doriot, được mệnh danh là "cha đẻ của chủ nghĩa tư bản mạo hiểm" với việc thành lập ARDC[38] và sáng lập INSEAD, sử dụng vốn huy động từ các nhà đầu tư tổ chức để khuyến khích đầu tư khu vực tư nhân vào các doanh nghiệp do những người lính trở về từ Thế chiến II điều hành. ARDC được ghi nhận với câu chuyện thành công lớn đầu tiên trong lĩnh vực vốn mạo hiểm khi khoản đầu tư 70.000 USD vào Digital Equipment Corporation (DEC) năm 1957 đã được định giá hơn 355 triệu USD sau khi công ty lên sàn chứng khoán vào năm 1968 (một mức lợi nhuận gấp hơn 5.000 lần khoản đầu tư ban đầu và tỷ suất lợi nhuận hàng năm là 101%). [39] [40] [ xác minh không thành công ] Người ta thường nhắc rằng công ty khởi nghiệp đầu tiên được hậu thuẫn bởi vốn mạo hiểm là <b>Fairchild Semiconductor</b>, công ty sản xuất mạch tích hợp thương mại khả thi đầu tiên, được tài trợ vào năm 1959 bởi tổ chức sau này trở thành <b>Venrock Associates</b>.

Nguồn gốc của việc mua lại có đòn bẩy (Leveraged Buyout - LBO)

[sửa | sửa mã nguồn]

Thương vụ mua lại có đòn bẩy đầu tiên có lẽ là việc McLean Industries, Inc. mua lại <b>Pan-Atlantic Steamship Company</b> vào tháng 1 năm 1955 và <b>Waterman Steamship Corporation</b> vào tháng 5 năm 1955. Theo điều khoản của giao dịch này, McLean đã vay 42 triệu USD và huy động thêm 7 triệu USD thông qua việc phát hành cổ phiếu ưu đãi. Khi thương vụ hoàn tất, 20 triệu USD tiền mặt và tài sản của Waterman đã được sử dụng để trả nợ 20 triệu USD. Việc Lewis Cullman mua lại <b>Orkin Exterminating Company</b> vào năm 1964 thường được coi là thương vụ mua lại có đòn bẩy đầu tiên. [41] [42] Tương tự như cách tiếp cận được sử dụng trong giao dịch của McLean, việc sử dụng các công ty holding giao dịch công khai làm phương tiện đầu tư để mua lại danh mục tài sản doanh nghiệp là một xu hướng tương đối mới trong những năm 1960, được phổ biến bởi những cái tên như Warren Buffett (Berkshire Hathaway) và Victor Posner (DWG Corporation), sau đó được áp dụng bởi Nelson Peltz (Triarc), Saul Steinberg (Reliance Insurance) và Gerry Schwartz (Onex Corporation). Các phương tiện đầu tư này sử dụng nhiều chiến thuật tương tự và nhắm mục tiêu vào cùng loại công ty như các thương vụ mua lại có đòn bẩy truyền thống, và theo nhiều cách, chúng có thể được coi là tiền thân của các công ty cổ phần tư nhân sau này. Posner thường được cho là người đã đặt ra thuật ngữ "mua lại có đòn bẩy" (leveraged buyout) hoặc "LBO".

Cơn bùng nổ mua lại có đòn bẩy trong những năm 1980 được hình thành bởi một số nhà tài chính doanh nghiệp, nổi bật nhất là <b></b>Jerome Kohlberg Jr. và sau đó là học trò của ông, <b>Henry Kravis</b>. Làm việc cho <b>Bear Stearns</b> vào thời điểm đó, Kohlberg và Kravis cùng với người anh em họ của Kravis, <b>George Roberts</b>, đã bắt đầu một loạt các khoản đầu tư mà họ mô tả là "tự thân vận động" (bootstrap). Nhiều công ty trong số này không có lối thoát khả thi hoặc hấp dẫn cho các nhà sáng lập vì họ quá nhỏ để lên sàn chứng khoán, và các nhà sáng lập không muốn bán lại cho đối thủ cạnh tranh, vì vậy việc bán cho một nhà đầu tư tài chính có thể là lựa chọn hấp dẫn. Trong những năm tiếp theo, ba nhà ngân hàng của Bear Stearns đã hoàn thành một loạt các thương vụ mua lại bao gồm Stern Metals (1965), Incom (một bộ phận của Rockwood International, 1971), Cobblers Industries (1971), và Boren Clay (1973) cùng với Thompson Wire, Eagle MotorsBarrows thông qua khoản đầu tư vào Stern Metals. Đến năm 1976, căng thẳng đã gia tăng giữa Bear Stearns và Kohlberg, Kravis cùng Roberts, dẫn đến việc họ rời đi và thành lập <b>Kohlberg Kravis Roberts</b> cùng năm đó.

Cổ phần tư nhân trong những năm 1980

[sửa | sửa mã nguồn]

Vào tháng 1 năm 1982, cựu Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ <b>William E. Simon</b> cùng một nhóm nhà đầu tư đã mua lại <b>Gibson Greetings</b>, một nhà sản xuất thiệp chúc mừng, với giá 80 triệu USD, trong đó chỉ có 1 triệu USD được cho là do các nhà đầu tư đóng góp. Đến giữa năm 1983, chỉ 16 tháng sau thương vụ ban đầu, Gibson đã hoàn thành đợt phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) trị giá 290 triệu USD, và Simon thu về khoảng 66 triệu USD.

Thành công của khoản đầu tư vào Gibson Greetings đã thu hút sự chú ý của giới truyền thông rộng rãi đến sự bùng nổ ban đầu của các thương vụ mua lại có đòn bẩy. Từ năm 1979 đến năm 1989, ước tính có hơn 2.000 thương vụ mua lại có đòn bẩy với giá trị hơn 250 triệu USD.

Trong những năm 1980, các bên liên quan trong các công ty bị mua lại và giới truyền thông đã gán nhãn "cướp bóc công ty" (corporate raid) cho nhiều khoản đầu tư cổ phần tư nhân, đặc biệt là những thương vụ có đặc điểm như tiếp quản thù địch, tước đoạt tài sản, sa thải hàng loạt hoặc các hoạt động tái cấu trúc doanh nghiệp đáng kể khác. Trong số các nhà đầu tư nổi tiếng nhất bị gán nhãn "cướp bóc công ty" trong những năm 1980 có Carl Icahn, Victor Posner, Nelson Peltz, Robert M. Bass, T. Boone Pickens, Harold Clark Simmons, Kirk Kerkorian, Sir James Goldsmith, Saul Steinberg và Asher Edelman. Carl Icahn đã xây dựng danh tiếng là một kẻ cướp bóc công ty tàn nhẫn sau vụ tiếp quản thù địch TWA vào năm 1985. [43] Nhiều kẻ cướp bóc công ty từng là khách hàng của <b>Michael Milken</b>, người mà công ty ngân hàng đầu tư <b>Drexel Burnham Lambert</b> của ông đã giúp huy động các quỹ vốn mù (blind pools) để họ có thể thực hiện một nỗ lực hợp pháp nhằm tiếp quản công ty và cung cấp tài chính bằng nợ lợi suất cao ("trái phiếu rác") cho các thương vụ mua lại.

Một trong những thương vụ mua lại lớn cuối cùng của thập niên 1980 đã chứng tỏ là tham vọng nhất và đánh dấu cả đỉnh cao lẫn dấu hiệu bắt đầu kết thúc của cơn bùng nổ. Năm 1989, KKR (Kohlberg Kravis Roberts) đã hoàn tất thương vụ mua lại <b>RJR Nabisco</b> với giá 31,1 tỷ USD. Đây là thương vụ mua lại có đòn bẩy lớn nhất trong lịch sử vào thời điểm đó và giữ kỷ lục này trong hơn 17 năm. Sự kiện này được ghi lại trong cuốn sách (và sau này là bộ phim) <b>Barbarians at the Gate</b>: The Fall of RJR Nabisco. KKR cuối cùng đã chiến thắng trong việc mua lại RJR Nabisco với giá 109 USD mỗi cổ phiếu, đánh dấu mức tăng đáng kể so với thông báo ban đầu rằng <b>Shearson Lehman Hutton</b> sẽ mua lại RJR Nabisco với giá 75 USD mỗi cổ phiếu. Một loạt các cuộc đàm phán và mặc cả gay gắt đã diễn ra, đặt KKR đối đầu với Shearson và sau đó là Forstmann Little & Co. Nhiều ngân hàng lớn thời đó, bao gồm Morgan Stanley, Goldman Sachs, <b>Salomon Brothers</b> và <b>Merrill Lynch</b>, đã tích cực tham gia tư vấn và tài trợ cho các bên. Sau đề nghị ban đầu của Shearson, KKR nhanh chóng đưa ra một đề nghị mua lại để sở hữu RJR Nabisco với giá 90 USD mỗi cổ phiếu – một mức giá cho phép họ tiến hành mà không cần sự chấp thuận của ban lãnh đạo RJR Nabisco. Nhóm quản lý RJR, hợp tác với Shearson và Salomon Brothers, đã đưa ra mức giá 112 USD, một con số mà họ tin chắc sẽ giúp họ vượt mặt mọi phản ứng từ nhóm của Kravis. Đề nghị cuối cùng của KKR là 109 USD, mặc dù thấp hơn về mặt giá trị, nhưng cuối cùng đã được hội đồng quản trị RJR Nabisco chấp nhận. Với giá trị giao dịch 31,1 tỷ USD, RJR Nabisco là thương vụ mua lại có đòn bẩy lớn nhất trong lịch sử tính đến thời điểm đó. Năm 2006 và 2007, một số thương vụ mua lại có đòn bẩy đã được hoàn thành, lần đầu tiên vượt qua thương vụ RJR Nabisco về mặt giá trị danh nghĩa. Tuy nhiên, sau khi điều chỉnh theo lạm phát, không có thương vụ mua lại có đòn bẩy nào trong giai đoạn 2006–2007 vượt qua RJR Nabisco. Đến cuối những năm 1980, sự thái quá của thị trường mua lại bắt đầu lộ rõ, với sự phá sản của một số thương vụ mua lại lớn, bao gồm việc <b>Robert Campeau</b> mua lại <b>Federated Department Stores</b> năm 1988, thương vụ mua lại chuỗi cửa hàng thuốc Revco năm 1986, Walter Industries, FEB TruckingEaton Leonard. Ngoài ra, thương vụ RJR Nabisco cũng bắt đầu có dấu hiệu căng thẳng, dẫn đến việc tái cấu trúc vốn vào năm 1990 với việc KKR đóng góp thêm 1,7 tỷ USD vốn cổ phần mới. Cuối cùng, KKR đã lỗ 700 triệu USD từ RJR.

Drexel đã đạt được thỏa thuận với chính phủ, trong đó họ tuyên bố <b>nolo contendere</b> (không tranh chấp) với sáu trọng tội – ba tội danh liên quan đến việc giữ cổ phiếu ủy thác (stock parking) và ba tội danh thao túng cổ phiếu. [44] Họ cũng đồng ý nộp phạt 650 triệu USD – vào thời điểm đó, đây là mức phạt lớn nhất từng được áp dụng theo luật chứng khoán. Milken rời công ty sau khi bị cáo buộc vào tháng 3 năm 1989. [45] Ngày 13 tháng 2 năm 1990, sau khi nhận được lời khuyên từ Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ <b>Nicholas F. Brady</b>, Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC), Sở Giao dịch Chứng khoán New YorkCục Dự trữ Liên bang, Drexel Burnham Lambert chính thức nộp đơn xin bảo hộ phá sản theo Chương 11.

Thời đại của các thương vụ mua lại khổng lồ (Mega-Buyout): 2005–2007

[sửa | sửa mã nguồn]

Sự kết hợp giữa lãi suất giảm, tiêu chuẩn cho vay nới lỏng và những thay đổi quy định đối với các công ty đại chúng (đặc biệt là Đạo luật Sarbanes–Oxley) đã tạo tiền đề cho sự bùng nổ lớn nhất mà ngành cổ phần tư nhân từng chứng kiến. Được đánh dấu bằng thương vụ mua lại <b>Dex Media</b> vào năm 2002, các thương vụ mua lại trị giá hàng tỷ USD tại Mỹ một lần nữa có thể huy động được nguồn tài chính bằng nợ lợi suất cao đáng kể, và các giao dịch lớn hơn có thể được hoàn thành. Đến năm 2004 và 2005, các thương vụ mua lại lớn lại trở nên phổ biến, bao gồm việc mua lại Toys "R" Us, The Hertz Corporation, Metro-Goldwyn-Mayer và SunGard vào năm 2005.

Khi năm 2006 bắt đầu, các kỷ lục "thương vụ mua lại lớn nhất" liên tục được thiết lập và vượt qua nhiều lần, với chín trong số mười thương vụ mua lại lớn nhất vào cuối năm 2007 được công bố trong khoảng thời gian 18 tháng từ đầu năm 2006 đến giữa năm 2007. Năm 2006, các công ty cổ phần tư nhân đã mua lại 654 công ty tại Mỹ với tổng giá trị 375 tỷ USD, gấp 18 lần mức giao dịch được thực hiện vào năm 2003. Ngoài ra, các công ty cổ phần tư nhân tại Mỹ đã huy động được 215,4 tỷ USD từ các cam kết đầu tư vào 322 quỹ, vượt qua kỷ lục trước đó được thiết lập vào năm 2000 với mức tăng 22% và cao hơn 33% so với tổng số vốn huy động năm 2005. Năm tiếp theo, bất chấp sự khởi đầu của biến động trên thị trường tín dụng vào mùa hè, lại chứng kiến một năm kỷ lục mới về huy động vốn với 302 tỷ USD từ các cam kết đầu tư vào 415 quỹ. Trong số các vụ mua lại lớn được hoàn thành trong thời kỳ bùng nổ năm 2006 đến 2007 có: EQ Office, HCA, Alliance Boots và TXU . [46]

Vào tháng 7 năm 2007, sự biến động từ thị trường thế chấp đã lan sang thị trường tài chính đòn bẩy và nợ lợi suất cao. Thị trường đã rất sôi động trong sáu tháng đầu năm 2007, với những phát triển thuận lợi cho người phát hành, bao gồm PIK và PIK Toggle (lãi suất được "trả bằng hiện vật") và nợ ít ràng buộc (covenant light) được cung cấp rộng rãi để tài trợ cho các thương vụ mua lại lớn. Tháng 7 và tháng 8 chứng kiến sự chậm lại đáng kể trong việc phát hành trên thị trường nợ lợi suất cao và cho vay đòn bẩy, với rất ít tổ chức phát hành tiếp cận thị trường. Điều kiện thị trường không chắc chắn đã dẫn đến sự mở rộng đáng kể của chênh lệch lợi suất, cùng với sự chậm lại thông thường vào mùa hè khiến nhiều công ty và ngân hàng đầu tư hoãn kế hoạch phát hành nợ cho đến mùa thu. Tuy nhiên, sự phục hồi dự kiến của thị trường sau ngày 1 tháng 5 năm 2007 đã không xảy ra, và sự thiếu tự tin trên thị trường đã ngăn cản các giao dịch định giá. Đến cuối tháng 9, mức độ nghiêm trọng của tình hình tín dụng đã trở nên rõ ràng khi các tổ chức cho vay lớn như CitigroupUBS AG công bố các khoản giảm giá trị lớn do thua lỗ tín dụng. Thị trường tài chính đòn bẩy gần như đóng băng trong một tuần vào năm 2007. Khi năm 2008 bắt đầu, tiêu chuẩn cho vay thắt chặt và thời đại của các "thương vụ mua lại khổng lồ" đã kết thúc. Tuy nhiên, cổ phần tư nhân vẫn tiếp tục là một lớp tài sản lớn và năng động, với các công ty cổ phần tư nhân, cùng hàng trăm tỷ USD vốn cam kết từ nhà đầu tư, đang tìm cách triển khai vốn vào các giao dịch mới và khác biệt. [ cần trích dẫn ]

Do hậu quả của cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, cổ phần tư nhân đã trở thành đối tượng của việc tăng cường quy định tại châu Âu và hiện phải tuân thủ các quy tắc ngăn chặn việc tước đoạt tài sản của các công ty trong danh mục đầu tư cũng như yêu cầu thông báo và tiết lộ thông tin liên quan đến hoạt động mua lại. [47] [48]

Từ năm 2010 trở đi: Ở lại trạng thái công ty tư nhân lâu hơn

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ năm 2010 đến 2014, các công ty như KKR, Carlyle, ApolloAres đã lần lượt niêm yết công khai trên sàn chứng khoán. Bắt đầu từ năm 2018, các công ty này chuyển đổi từ mô hình đối tác (partnership) sang công ty cổ phần (corporation), nhằm tăng quyền lợi cho cổ đông và đủ điều kiện tham gia vào các chỉ số chứng khoán cũng như danh mục đầu tư của các quỹ tương hỗ.[49] Tuy nhiên, với sự phát triển mạnh mẽ và đa dạng của các nguồn vốn từ thị trường tư nhân, nhiều công ty ngày nay chọn cách tiếp tục ở lại trạng thái tư nhân đơn giản vì... họ có thể. Theo báo cáo Global Private Markets Review 2018 của McKinsey & Company, tổng số vốn huy động từ thị trường tư nhân toàn cầu trong năm 2018 tăng thêm 28,2 tỷ USD so với năm 2017, đạt mức 748 tỷ USD.[50] Với lượng vốn tư nhân dồi dào như vậy, các công ty không còn phụ thuộc vào thị trường chứng khoán công khai để có đủ nguồn vốn hoạt động. Việc tránh IPO mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Tránh chi phí và áp lực từ việc niêm yết,
  • Giữ quyền kiểm soát công ty tốt hơn,
  • Và có không gian (room) để hoạch định chiến lược dài hạn mà không phải chạy theo kết quả ngắn hạn hay báo cáo quý.[51] [52]

Một xu hướng mới trong thập kỷ 2020: sự xuất hiện của các nền tảng đầu tư được quản lý (regulated platforms) cho phép chia nhỏ tài sản đầu tư (fractionalize assets), từ đó nhà đầu tư cá nhân có thể tham gia chỉ với số vốn dưới 10.000 USD.[53]

Năm 2024, hoạt động mua bán sáp nhập (M&A) của các quỹ đầu tư tư nhân tại Vương quốc Anh đã tăng vọt, với tổng giá trị đầu tư đạt 63 tỷ bảng Anh, chỉ thấp hơn 7% so với mức kỷ lục 68 tỷ bảng vào năm 2021. Theo thống kê từ Dealogic, đã có 305 thương vụ được thực hiện trong năm 2024, tăng mạnh so với 229 thương vụ vào năm 2023. Nguyên nhân chủ yếu đến từ:

  • Điều kiện tài chính cải thiện,
  • Niềm tin của nhà đầu tư phục hồi sau giai đoạn lãi suất cao vào năm 2022–2023 khiến hoạt động giao dịch bị chững lại.[54]

Một số thương vụ nổi bật bao gồm:

  • Hargreaves Lansdown: Bị thâu tóm với giá 5,4 tỷ bảng Anh (là một công ty dịch vụ tài chính thuộc chỉ số FTSE 100).
  • International Distribution Services (công ty mẹ của Royal Mail): Bị mua lại với giá 3,6 tỷ bảng Anh.
  • Darktrace: Một công ty công nghệ an ninh mạng, được Thoma Bravo (quỹ đầu tư tư nhân chuyên về công nghệ) mua lại với giá 4,2 tỷ bảng Anh.[55]

Tốc độ mua lại nhanh chóng của các quỹ đầu tư tư nhân đã góp phần làm giảm số lượng công ty niêm yết tại London. Theo nghiên cứu của Goldman Sachs, Sở giao dịch chứng khoán London đang thu hẹp nhanh nhất trong hơn một thập kỷ, chủ yếu do các thương vụ thâu tóm từ quỹ đầu tư tư nhân.[56]

Dù hoạt động đầu tư tăng mạnh, nhưng Ngân hàng Trung ương Anh đã cảnh báo vào năm 2024 rằng:

  • Các doanh nghiệp do quỹ đầu tư tư nhân sở hữu có rủi ro vỡ nợ cao hơn so với các doanh nghiệp lớn khác.
  • Theo nghiên cứu của BoE, có hơn 2 triệu lao động tại Anh đang làm việc trong các công ty có liên quan đến quỹ đầu tư tư nhân.
  • Các công ty này đang gánh 15% tổng nợ doanh nghiệp toàn quốc – một con số đáng kể.[57]

Bất chấp rủi ro, sự quan tâm của các quỹ đầu tư tư nhân đối với các công ty Anh bị định giá thấp vẫn tiếp tục trong năm 2025. Tính đến đầu năm 2025, đã có 19 thương vụ trị giá tổng cộng 2,9 tỷ bảng Anh được công bố, cho thấy thị trường vẫn tiếp tục mở rộng mạnh mẽ.[58]

Đầu tư vào cổ phần tư nhân

[sửa | sửa mã nguồn]
Sơ đồ cấu trúc của một quỹ đầu tư tư nhân chung

Mặc dù vốn cho cổ phần tư nhân ban đầu đến từ các nhà đầu tư cá nhân hoặc tập đoàn, nhưng vào những năm 1970, cổ phần tư nhân đã trở thành một lớp tài sản mà các nhà đầu tư tổ chức phân bổ vốn với hy vọng đạt được lợi nhuận điều chỉnh rủi ro vượt trội so với thị trường cổ phiếu đại chúng. Trong những năm 1980, các công ty bảo hiểm là nhà đầu tư cổ phần tư nhân lớn. Sau đó, các quỹ hưu trí công và quỹ tài trợ đại học cùng các tổ chức khác trở thành nguồn vốn quan trọng hơn. Đối với hầu hết các nhà đầu tư tổ chức, đầu tư cổ phần tư nhân được thực hiện như một phần của việc phân bổ tài sản rộng rãi, bao gồm các tài sản truyền thống (ví dụ: cổ phiếu công chúngtrái phiếu) và các tài sản thay thế khác (ví dụ: quỹ phòng hộ, bất động sản, hàng hóa).

Các loại nhà đầu tư

[sửa | sửa mã nguồn]

Các chương trình hưu trí công và tư nhân tại Mỹ, Canada và châu Âu đã đầu tư vào lớp tài sản này từ đầu những năm 1980 để đa dạng hóa danh mục đầu tư so với các khoản nắm giữ cốt lõi (cổ phiếu công chúng và thu nhập cố định). Ngày nay, đầu tư hưu trí vào cổ phần tư nhân chiếm hơn một phần ba tổng số tiền được phân bổ cho lớp tài sản này, vượt trội so với các nhà đầu tư tổ chức khác như công ty bảo hiểm, quỹ tài trợ và quỹ tài sản quốc gia.

Đầu tư trực tiếp so với đầu tư gián tiếp

[sửa | sửa mã nguồn]

Hầu hết các nhà đầu tư tổ chức không đầu tư trực tiếp vào các công ty tư nhân do thiếu chuyên môn và nguồn lực cần thiết để cấu trúc và giám sát khoản đầu tư. Thay vào đó, họ sẽ đầu tư gián tiếp thông qua một quỹ cổ phần tư nhân. Một số nhà đầu tư tổ chức có quy mô đủ lớn để tự phát triển một danh mục đầu tư đa dạng các quỹ cổ phần tư nhân, trong khi những nhà đầu tư khác sẽ đầu tư thông qua quỹ của các quỹ (fund of funds) để tạo ra một danh mục đầu tư đa dạng hơn so với danh mục mà một nhà đầu tư đơn lẻ có thể xây dựng.

Thời gian đầu tư

[sửa | sửa mã nguồn]

Lợi nhuận từ các khoản đầu tư cổ phần tư nhân được tạo ra thông qua một hoặc kết hợp ba yếu tố:

  • Trả nợ hoặc tích lũy tiền mặt thông qua dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
  • Cải thiện hoạt động để tăng thu nhập trong suốt vòng đời đầu tư.
  • Mở rộng hệ số định giá (multiple expansion), tức bán doanh nghiệp với giá cao hơn giá mua ban đầu.

Một thành phần quan trọng của cổ phần tư nhân như một lớp tài sản cho các nhà đầu tư tổ chức là các khoản đầu tư thường được thực hiện sau một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào chiến lược đầu tư. Lợi nhuận từ đầu tư cổ phần tư nhân thường được thực hiện thông qua một trong các con đường sau:

  • Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO): Cổ phiếu của công ty được chào bán ra công chúng, thường mang lại khoản lợi nhuận tức thì một phần cho nhà tài trợ tài chính và một thị trường công chúng để sau này bán thêm cổ phiếu;
  • Sáp nhập hoặc mua lại (M&A): Công ty được bán để đổi lấy tiền mặt hoặc cổ phiếu của một công ty khác;
  • Tái cấu trúc vốn (Recapitalization): Tiền mặt được phân phối cho các cổ đông (trong trường hợp này là nhà tài trợ tài chính) và các quỹ cổ phần tư nhân của họ, từ dòng tiền được tạo ra bởi công ty hoặc thông qua việc huy động nợ hoặc các chứng khoán khác để tài trợ cho việc phân phối.

Các chủ sở hữu tài sản tổ chức lớn như quỹ hưu trí (thường có các khoản nợ dài hạn), công ty bảo hiểm, quỹ tài sản quốc gia và quỹ dự trữ quốc gia thường có khả năng thấp phải đối mặt với các cú sốc thanh khoản trong trung hạn, và do đó có thể chấp nhận các kỳ hạn nắm giữ dài hạn đặc trưng của đầu tư cổ phần tư nhân.

Thời gian nắm giữ trung bình cho một thương vụ mua lại có đòn bẩy (LBO) là tám năm. [59]

Tính thanh khoản trên thị trường cổ phần tư nhân

[sửa | sửa mã nguồn]

Thị trường thứ cấp trong lĩnh vực đầu tư tư nhân – thường được gọi là private equity secondaries – đề cập đến hoạt động mua bán lại các cam kết đầu tư đã có trước đó trong các quỹ đầu tư tư nhân hoặc quỹ đầu tư thay thế khác. Khi bán khoản đầu tư private equity, người bán không chỉ bán phần vốn họ đã đầu tư vào quỹ, mà còn bao gồm cả phần cam kết vốn chưa giải ngân còn lại.

Tính chất đặc thù của Private Equity:

  • Đây là một loại tài sản thiếu thanh khoản (illiquid),
  • Thường hướng tới các nhà đầu tư dài hạn, theo kiểu "mua và giữ".
  • Phần lớn các khoản đầu tư trong lĩnh vực này không được giao dịch công khai trên thị trường chứng khoán.

Tuy nhiên, ngày nay đã tồn tại một thị trường thứ cấp khá phát triển và ngày càng trưởng thành, giúp các nhà đầu tư có thể bán lại khoản đầu tư của mình trong các quỹ private equity.

Secondaries – Một loại tài sản riêng biệt Hiện nay, các khoản đầu tư thứ cấp (secondaries) ngày càng được xem là một loại tài sản riêng biệt, có dòng tiền không tương quan với các khoản đầu tư private equity truyền thống. Do đó, nhiều nhà đầu tư đang phân bổ vốn vào thị trường thứ cấp để đa dạng hóa danh mục đầu tư trong lĩnh vực này. Sự bùng nổ về nhu cầu tiếp cận private equity cũng dẫn đến một lượng vốn lớn được rót vào thị trường thứ cấp – chủ yếu từ những nhà đầu tư muốn tăng mức độ tham gia và phân tán rủi ro trong lĩnh vực này.

Rào cản khi đầu tư vào Private Equity truyền thống Nhà đầu tư muốn tham gia vào các quỹ private equity thường gặp nhiều trở ngại, ví dụ:

  • Thời gian khóa vốn kéo dài (lock-up periods),
  • Thiếu minh bạch,
  • Sử dụng đòn bẩy không giới hạn (unlimited leverage),
  • Danh mục đầu tư tập trung vào các tài sản khó bán,
  • Yêu cầu số vốn đầu tư ban đầu cao.

Các loại giao dịch thứ cấp phổ biến nhất:

Giao dịch thứ cấp với phần góp vốn của nhà đầu tư (LP Interest Secondaries)

[sửa | sửa mã nguồn]
Sơ đồ minh họa đơn giản về việc chuyển nhượng phần góp vốn trong quỹ theo hình thức thị trường thứ cấp. Người mua thực hiện một khoản thanh toán tiền mặt duy nhất cho người bán để đổi lấy cả phần vốn đã đầu tư trong quỹ và các cam kết vốn chưa giải ngân còn lại.

(Tứclà: Bán lại phần vốn trong quỹ đầu tư tư nhân) Một giao dịch thứ cấp đơn giản trong lĩnh vực này thường được mô tả như sau: Người mua chuyển một khoản tiền mặt cho người bán để đổi lấy phần vốn đã đầu tư vào quỹ, cùng với cam kết vốn chưa giải ngân (unfunded commitments) còn lại. Đây là loại giao dịch thứ cấp phổ biến nhất, liên quan đến việc bán lại phần sở hữu của một nhà đầu tư (Limited Partner – LP) trong một quỹ đầu tư tư nhân, hoặc thậm chí một danh mục gồm nhiều quỹ.

Các hình thức giao dịch phổ biến gồm: 1. Bán truyền thống (Traditional Sale) Là hình thức đơn giản nhất: chuyển nhượng phần sở hữu (LP interest) trong một hoặc nhiều quỹ private equity. Người mua:

  • Thanh toán tiền mua phần sở hữu,
  • Tiếp quản các cam kết vốn còn lại mà người bán chưa giải ngân.

Giá mua có thể:

  • Trả một lần bằng tiền mặt, hoặc
  • Trả chậm (deferred payment) trong vòng 6 tháng đến 2 năm.
  • Thời điểm thanh toán là yếu tố thường xuyên được đàm phán kỹ giữa hai bên.

2. Liên doanh có cấu trúc (Structured Joint Ventures) Giao dịch được "thiết kế riêng" giữa bên mua và bên bán, ví dụ như:

  • Chia sẻ quyền sở hữu,
  • Thỏa thuận tỷ lệ phân chia lợi nhuận (waterfall) dựa trên hiệu suất danh mục đầu tư.

Cần thương lượng kỹ lưỡng về:

  • Giá mua,
  • Lịch thanh toán,
  • Việc tiếp tục giải ngân phần vốn còn cam kết.

Biến thể đặc biệt: Managed Fund – người bán giữ quyền quản lý danh mục để duy trì mối quan hệ với các quỹ, còn người mua thì nắm quyền sở hữu tài chính (kinh tế) đối với danh mục.

3. Chứng khoán hóa (Securitization) Người bán góp phần sở hữu quỹ của mình vào một phương tiện pháp lý trung gian (vehicle), các vehicle này sau đó phát hành các trái phiếu (notes) ra thị trường để huy động vốn. → Tạo ra tính thanh khoản một phần cho người bán mà không cần bán đứt phần vốn ban đầu.[60][61]

4. Đưa lên thị trường thứ cấp ngay trong giai đoạn đầu (Early Secondaries hay Late Primaries) Giao dịch với các quỹ "trẻ", mới giải ngân dưới 1/3 số vốn cam kết. Trong một số trường hợp:

  • Nhà đầu tư thứ cấp có thể đầu tư ngay vào quỹ trong lúc nó vẫn đang gọi vốn (dù quỹ đã đầu tư hơn 35%).
  • Mục tiêu là tận dụng sự tăng giá trị (uplift) trong quá trình fundraising.
  • Cũng có trường hợp nhà quản lý quỹ sẽ mở lại quá trình gọi vốn, dù quỹ đã từng "đóng sổ" (final closing).[62]

Giao dịch thứ cấp do bên quản lý quỹ khởi xướng (GP-Led Secondaries)

[sửa | sửa mã nguồn]
Sơ đồ minh họa việc chuyển nhượng công ty đầu tư tư nhân trên thị trường thứ cấp do GP khởi xướng thông qua Quỹ Tiếp tục (Continuation Fund).

Còn được gọi là GP-Centered, Secondary Directs, hoặc Synthetic Secondaries, đây là các giao dịch mà bên quản lý quỹ (General Partner - GP) chủ động thực hiện việc bán lại một danh mục đầu tư trực tiếp vào các công ty trong quỹ. Các dạng phổ biến bao gồm: 1. Quỹ Tiếp tục (Continuation Funds) – Dạng phổ biến nhất Người mua (thường là quỹ PE mới) lập ra một quỹ đầu tư tiếp nối (Continuation Fund) để: Giúp bên quản lý quỹ tiếp tục nắm giữ các tài sản tốt nhất trong danh mục. Có thể là một công ty duy nhất (Single-Asset Continuation Fund) hoặc nhiều công ty (Multi-Asset). Mục tiêu:

  • Giữ quyền kiểm soát các tài sản đang hoạt động hiệu quả.
  • Cung cấp tính thanh khoản sớm cho các nhà đầu tư cũ (Limited Partners - LP).
  • LP hiện tại có thể chọn: rút tiền hoặc tái đầu tư vào quỹ mới.

2. Tái cấp vốn quỹ (Fund Recapitalization) Người mua lập ra một quỹ mới (Realization Fund) để:

  • Mua lại toàn bộ hoặc gần như toàn bộ danh mục đầu tư còn lại trong một quỹ PE cũ.
  • Qua đó giúp GP thanh khoản cho các nhà đầu tư hiện tại.
  • LP cũ thường có lựa chọn chuyển tiếp khoản đầu tư sang quỹ mới (rollover) nếu muốn tiếp tục.

3. Giao dịch “Stapled Secondaries” Người mua:

  • Mua lại phần sở hữu trong quỹ hiện tại,
  • Đồng thời cam kết góp vốn vào quỹ mới mà GP đang kêu gọi.
  • Một số trường hợp, GP sẽ đề xuất mua lại cho toàn bộ nhà đầu tư hiện tại (tender offer), tuy nhiên hình thức này đã giảm phổ biến trong thập kỷ 2020 do Continuation Fund lên ngôi.
  • Giao dịch cornerstone secondary: GP thuyết phục một hoặc nhiều nhà đầu tư lớn trong quỹ hiện tại tham gia giao dịch này, thường trong trường hợp họ không muốn góp vốn thêm vào quỹ mới.

4. Secondary Directs Người mua trực tiếp mua danh mục đầu tư vào các công ty tư nhân từ một tổ chức/công ty (ví dụ: tập đoàn lớn, định chế tài chính). Thường thông qua việc thành lập một quỹ đầu tư PE mới và không có người quản lý gốc (GP cũ) tham gia.

5. Spinout hoặc Synthetic Secondaries Nhà đầu tư mua lại phần sở hữu trong một quỹ mới thành lập, quỹ này sở hữu các khoản đầu tư trực tiếp đã có từ trước.

Thường được dùng để:

  • Tách riêng đội ngũ đầu tư PE nội bộ ra khỏi ngân hàng, công ty bảo hiểm, hay tập đoàn tài chính lớn.
  • Tạo điều kiện cho nhóm này hoạt động như một quỹ PE độc lập mới.

Các công ty đầu tư tư nhân

[sửa | sửa mã nguồn]

Theo bảng xếp hạng PEI 300 mới nhất của Private Equity International, [63] công ty đầu tư tư nhân lớn nhất thế giới hiện nay là The Blackstone Group, dựa trên tổng số vốn đầu tư trực tiếp huy động được trong vòng 5 năm gần nhất.

Theo xếp hạng của PEI 300, 15 công ty cổ phần tư nhân lớn nhất thế giới vào năm 2024 là:

  1. Blackstone Inc.
  2. Kohlberg Kravis Roberts (KKR)
  3. EQT AB
  4. CVC Capital Partners
  5. TPG Capital
  6. The Carlyle Group
  7. Thoma Bravo
  8. Advent International
  9. Warburg Pincus
  10. Hg
  11. Clayton, Dubilier & Rice
  12. Silver Lake
  13. Hellman & Friedman
  14. Vista Equity Partners
  15. General Atlantic

Do các công ty đầu tư tư nhân liên tục trong quá trình huy động, giải ngân và phân phối vốn, nên tiêu chí “tổng vốn huy động được” thường là dễ đo lường nhất. Ngoài ra, còn một số tiêu chí khác như:

  • Tổng giá trị các thương vụ M&A đã thực hiện,
  • Quy mô danh mục đầu tư đang hoạt động,
  • Số vốn sẵn sàng để đầu tư mới.

Tuy nhiên, giống như bất kỳ bảng xếp hạng nào dựa trên quy mô, danh sách này không phản ánh hiệu suất đầu tư (lợi nhuận) của từng công ty/quỹ.

Các bảng xếp hạng khác: Preqin – một đơn vị dữ liệu độc lập – cũng công bố danh sách 25 nhà quản lý đầu tư tư nhân lớn nhất. Một số cái tên nổi bật trong bảng năm 2017 gồm:

  • AlpInvest Partners
  • Ardian (trước đây là AXA Private Equity)
  • AIG Investments
  • Goldman Sachs Capital Partners

Invest Europe – xuất bản niên giám thường niên, phân tích xu hướng ngành dựa trên dữ liệu của hơn 1.300 quỹ PE tại châu Âu. [64]

Ngoài ra, một số trang web như AskIvy.net[65] cũng cung cấp danh sách các công ty PE tại London.

So với các quỹ phòng hộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Chiến lược đầu tư của các quỹ đầu tư tư nhân khác với các quỹ phòng hộ (hedge fund) Thông thường, các nhóm đầu tư thuộc quỹ đầu tư tư nhân (private equity) sẽ theo đuổi chiến lược đầu tư dài hạn, nắm giữ trong nhiều năm, tập trung vào các tài sản kém thanh khoản như:

  • Doanh nghiệp tư nhân (mua toàn bộ công ty),
  • Dự án bất động sản quy mô lớn,
  • Hoặc các tài sản hữu hình khác khó quy đổi thành tiền mặt.

Ưu điểm là họ thường nắm quyền kiểm soát và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động hoặc quản lý tài sản, từ đó tác động đến lợi nhuận dài hạn. Ngược lại, quỹ phòng hộ (hedge fund) thường tập trung vào chứng khoán thanh khoản ngắn hoặc trung hạn, dễ dàng chuyển thành tiền mặt nhanh chóng, và không có quyền kiểm soát trực tiếp đối với doanh nghiệp hay tài sản mà họ đầu tư vào.[66]

Sự chuyên môn hóa

  • Quỹ đầu tư tư nhân thường chuyên về quản lý tài sản trong một ngành cụ thể (industry-specific asset management).
  • Quỹ phòng hộ lại thường chuyên về quản lý rủi ro trong ngành đó (risk capital management).

Các chiến lược phổ biến của Private Equity

  • Mua lại toàn bộ doanh nghiệp tư nhân hoặc một nhóm tài sản,
  • Tài trợ vốn mezzanine (vốn lai giữa nợ và cổ phần) cho các dự án khởi nghiệp,
  • Đầu tư tăng trưởng (growth capital) vào các doanh nghiệp đang hoạt động,
  • Mua lại có sử dụng đòn bẩy (leveraged buyout) các công ty đại chúng và chuyển thành công ty tư nhân.[67]

Đặc điểm quan trọng: Quỹ đầu tư tư nhân chỉ thực hiện các vị thế mua (long positions) vì không thể thực hiện bán khống (short selling) trong loại tài sản này.

Quỹ đầu tư tư nhân

[sửa | sửa mã nguồn]

Huy động vốn (fundraising) trong lĩnh vực private equity đề cập đến quá trình các công ty quản lý quỹ đầu tư tư nhân tìm kiếm nguồn vốn từ nhà đầu tư cho các quỹ của họ.

Thông thường, nhà đầu tư sẽ đầu tư vào một quỹ cụ thể do công ty quản lý và trở thành limited partner (LP) của quỹ đó, chứ không phải là nhà đầu tư trực tiếp vào công ty quản lý quỹ. → Do đó, nhà đầu tư chỉ được hưởng lợi từ các khoản đầu tư mà công ty thực hiện thông qua quỹ mà họ đã góp vốn.

Một số loại nhà đầu tư phổ biến:

  • Fund of Funds (Quỹ của các quỹ)

Đây là những quỹ đầu tư tư nhân chuyên đầu tư vào các quỹ private equity khác, nhằm:

    • Giảm rủi ro cho nhà đầu tư cá nhân,
    • Đa dạng hóa danh mục, với nhiều loại quỹ khác nhau về loại hình và khu vực địa lý.

Vào năm 2006, các quỹ dạng này chiếm khoảng 14% tổng cam kết vốn toàn cầu vào lĩnh vực private equity.

  • Nhà đầu tư cá nhân có giá trị tài sản ròng cao

Do quỹ PE thường ít chịu sự quản lý chặt chẽ như quỹ mở (mutual fund), nên luật pháp ở nhiều quốc gia yêu cầu nhà đầu tư phải có năng lực tài chính lớn. Ví dụ ở Mỹ, để trở thành nhà đầu tư được công nhận (accredited investor), cần:

    • Tài sản ròng ≥ 1 triệu USD, hoặc
    • Thu nhập cá nhân ≥ 200.000 USD/năm, hoặc
    • Thu nhập vợ chồng ≥ 300.000 USD/năm (trong ít nhất 2 năm) và có triển vọng duy trì mức thu nhập đó.

Xu hướng tăng về số lượng nhà đầu tư

  • Năm 2004: trung bình mỗi quỹ PE có 26 nhà đầu tư,
  • Đến nay (theo Preqin Ltd.), con số này đã tăng lên 42 nhà đầu tư mỗi quỹ.

Cam kết đầu tư của chính nhà quản lý quỹ (GP)

  • Các nhà quản lý quỹ thường tự đầu tư từ 1%–5% tổng vốn vào quỹ của chính họ, nhằm thể hiện sự đồng hành và trách nhiệm với nhà đầu tư.

Sử dụng bên thứ ba để huy động vốn: Placement Agents

  • Các nhà quản lý quỹ thường thuê các đơn vị chuyên huy động vốn (placement agents) để kêu gọi nhà đầu tư thay mặt họ.
  • Theo Preqin, 40% các quỹ được đóng trong năm 2006 có sử dụng dịch vụ này.
  • Các agent này thường nhận phí khoảng 1% trên tổng cam kết vốn mà họ huy động được.

Thời gian huy động vốn có thể rất khác nhau. Tùy theo điều kiện thị trường và thành tích quá khứ (track record) của công ty, thời gian huy động vốn có thể:

  • Chỉ mất 1–2 tháng nếu có sẵn nhóm nhà đầu tư từ quỹ cũ hoặc hiệu suất trong quá khứ tốt.
  • Mất đến 2 năm với những quỹ ít phổ biến hoặc không đủ hấp dẫn.
  • Phần lớn các công ty hoàn tất quá trình huy động trong 9–15 tháng.

Khi quỹ đạt được mục tiêu gọi vốn: Final Close

  • Sau khi đạt mục tiêu, quỹ sẽ đóng vòng gọi vốn cuối cùng (final close).
  • Từ thời điểm này, không thể đầu tư thêm vào quỹ, trừ khi nhà đầu tư mua lại suất đầu tư (LP interest) từ người khác thông qua thị trường thứ cấp (secondary market).

Quy mô của ngành công nghiệp

[sửa | sửa mã nguồn]

Tình hình ngành đầu tư tư nhân (Private Equity) vào cuối năm 2011[68]

  • Tổng tài sản đang được quản lý (AUM) của ngành private equity vào cuối tháng 3/2012 vượt mốc 2.000 tỷ USD.
  • Trong đó, vốn sẵn sàng để đầu tư (dry powder) đạt khoảng 949 tỷ USD, tương đương 47% tổng tài sản đang quản lý.

Hoạt động đầu tư toàn cầu năm 2011:

  • Tổng cộng khoảng 246 tỷ USD vốn PE đã được đầu tư toàn cầu trong năm 2011.

→ Giảm 6% so với năm trước đó, → Và giảm khoảng 2/3 so với mức đỉnh vào các năm 2006–2007.

  • Sau nửa đầu năm khởi sắc, hoạt động giao dịch chững lại trong nửa cuối năm 2011, chủ yếu do lo ngại về nền kinh tế toàn cầu và khủng hoảng nợ công tại châu Âu.
  • Trong nửa đầu năm 2012, chỉ có 93 tỷ USD được đầu tư – giảm khoảng 25% so với cùng kỳ năm trước.
  • Các thương vụ mua lại có hỗ trợ từ quỹ PE (buyout) chiếm:
    • 6,9% tổng giá trị M&A toàn cầu năm 2011,
    • 5,9% trong nửa đầu năm 2012,
    • So với 7,4% năm 2010, và mức đỉnh lịch sử 21% năm 2006.

Hoạt động thoái vốn (Exit) toàn cầu:

  • Tổng giá trị thoái vốn năm 2011 đạt 252 tỷ USD, gần như không đổi so với năm 2010, nhưng cao hơn hẳn so với năm 2008–2009 nhờ điều kiện thị trường cải thiện.
  • Tuy nhiên, đà tăng chững lại sau khi đạt đỉnh 113 tỷ USD trong quý 2/2011.
  • TheCityUK ước tính tổng giá trị thoái vốn trong nửa đầu năm 2012 là khoảng 100 tỷ USD, giảm mạnh so với cùng kỳ năm trước.

Huy động vốn: Môi trường huy động vốn duy trì ổn định trong 3 năm liên tiếp tính đến 2011, với 270 tỷ USD quỹ mới được huy động – chỉ giảm nhẹ so với năm 2010. Trong nửa đầu năm 2012:

  • Chỉ có 130 tỷ USD được huy động,
  • Giảm khoảng 20% so với cùng kỳ năm 2011.

Thời gian trung bình để quỹ hoàn tất vòng gọi vốn (final close):

  • 16,7 tháng trong nửa đầu 2012,
  • Giảm từ 18,5 tháng năm 2011.

Dry powder (vốn chưa giải ngân) đến cuối quý 1/2012 vẫn đạt khoảng 949 tỷ USD, → Giảm khoảng 6% so với năm trước. Tổng tài sản quản lý (gồm cả các khoản đầu tư chưa hiện thực hóa) của các quỹ PE vượt mốc 2.000 tỷ USD.

Các nguồn vốn chính cho PE:

  • Quỹ hưu trí công (Public pensions) vẫn là nguồn vốn chính cho các quỹ PE.
  • Quỹ đầu tư quốc gia (Sovereign Wealth Funds) cũng đang nổi lên như một nhóm nhà đầu tư ngày càng quan trọng.[69]

PE trong ngành dược (Pharma):

  • Theo Torreya, đến năm 2021, quỹ PE đã đầu tư vào 13% các công ty trong danh sách Pharma 1000.
  • Eight Roads Ventures là đơn vị có số lượng khoản đầu tư lớn nhất vào ngành này.[70]

Hiệu suất của các quỹ đầu tư tư nhân

[sửa | sửa mã nguồn]

Việc nghiên cứu lợi suất (returns) của các quỹ đầu tư tư nhân khá khó khăn do thiếu minh bạch trong việc công bố dữ liệu. Không giống như các quỹ mở (mutual funds), quỹ PE không bắt buộc phải công khai hiệu suất đầu tư, và vì họ đầu tư vào các công ty tư nhân nên càng khó để phân tích chi tiết từng khoản đầu tư. Bên cạnh đó, hiệu suất đầu tư của quỹ PE cũng khó so sánh với thị trường chứng khoán (public equity) vì dòng tiền đầu tư vào và rút ra không diễn ra một lần mà theo nhiều đợt trong suốt vòng đời của quỹ.

Một số nghiên cứu nổi bật: Nghiên cứu nổi tiếng của Kaplan và Schoar (2005)[71] cho rằng:

  • Lợi suất sau phí của các quỹ PE tương đương hoặc thấp hơn một chút so với chỉ số S&P 500.
  • Tuy nhiên, nghiên cứu này có thể đã đánh giá cao hiệu suất vì dữ liệu được báo cáo tự nguyện → dẫn đến thiên lệch sống sót (survivorship bias) (tức là các quỹ thất bại thường không báo cáo).

Ngoài ra, các số liệu này chưa được điều chỉnh theo rủi ro (risk-adjusted). Một nghiên cứu mới hơn của Harris, Jenkinson và Kaplan (2012)[72] cho thấy lợi suất trung bình của các quỹ buyout tại Mỹ thực tế đã vượt qua thị trường công khai. Những phát hiện này cũng được Robinson và Sensoy (2011) xác nhận từ một tập dữ liệu khác.[73]

Các vấn đề tồn tại: Nhiều chuyên gia kêu gọi thiết lập phương pháp tiêu chuẩn để:

  • Có cái nhìn chính xác và nhất quán hơn về hiệu suất các quỹ PE,
  • Dễ dàng so sánh giữa các quỹ PE với nhau,
  • Và so sánh với các kênh đầu tư khác như cổ phiếu, trái phiếu...

Cũng có ý kiến cho rằng các nhà quản lý quỹ PE có thể thao túng số liệu để tạo hình ảnh hiệu suất cao, → Điều này càng cho thấy sự cần thiết của tiêu chuẩn hóa và minh bạch hóa trong ngành.[74]

Hai phát hiện khác trong nghiên cứu của Kaplan & Schoar (2005):

  1. Hiệu suất giữa các quỹ PE chênh lệch rất lớn – có quỹ cực kỳ hiệu quả, nhưng cũng có quỹ kém xa.
  2. Khác với ngành quỹ mở, hiệu suất các quỹ PE có tính “liên tục” (persistence):
  • Quỹ nào có kết quả tốt trong giai đoạn trước thường cũng sẽ làm tốt ở giai đoạn sau.
  • Tính liên tục này mạnh hơn ở các quỹ VC (venture capital) so với quỹ LBO (leveraged buyout).

Sự minh bạch dần được cải thiện: Tại Hoa Kỳ, nhờ áp dụng Đạo luật Tự do Thông tin (FOIA) ở một số bang → Một số cơ quan công bắt buộc phải công bố hiệu suất của quỹ PE ngay trên website. Tại Vương quốc Anh – thị trường PE lớn thứ hai thế giới: → Từ năm 2007, sau khi ban hành Bộ hướng dẫn David Walker về minh bạch và công khai trong lĩnh vực PE, → Nhiều dữ liệu hơn đã được chia sẻ ra công chúng.[75]

Danh sách các tỷ phú đầu tư tư nhân

[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách một số tỷ phú có được tài sản thông qua vốn đầu tư tư nhân.

Tên Tài sản ròng (USD) Công ty Quốc tịch
Stephen A. Schwarzman $32 tỷ Blackstone Group  Hoa Kỳ
Henry Kravis $11.7 tỷ[76] Kohlberg Kravis Roberts  Hoa Kỳ
Orlando Bravo $8.7 tỷ Thoma Bravo  Hoa Kỳ
Marc Rowan $6.5 tỷ[77] Apollo Global Management  Hoa Kỳ
David Bonderman $6.4 tỷ[78] TPG Capital  Hoa Kỳ
George R. Roberts $5.9 tỷ Kohlberg Kravis Roberts  Hoa Kỳ
James Coulter $4.4 tỷ[79] TPG Capital  Hoa Kỳ
Daniel A. D'Aniello $4.2 tỷ[80] The Carlyle Group  Hoa Kỳ
William E. Conway Jr. $3.6 tỷ The Carlyle Group  Hoa Kỳ
Carl Thoma $3.5 tỷ[81] Thoma Bravo  Hoa Kỳ
David Rubenstein $3.2 tỷ[82] The Carlyle Group  Hoa Kỳ
Peter G. Peterson $2.8 tỷ trước khi mất Blackstone Group  Hoa Kỳ
Jerome Kohlberg Jr. $1.5 tỷ trước khi mất[83] Kohlberg Kravis Roberts  Hoa Kỳ
Conni Jonsson $1.5 tỷ EQT AB  Thụy Điển
Harry Klagsbrun $1.1 tỷ EQT AB  Thụy Điển

Thu nhập của các công ty cổ phần tư nhân chủ yếu ở dạng " lãi suất chuyển nhượng ", thường là 20% lợi nhuận tạo ra từ các khoản đầu tư của công ty và " phí quản lý ", thường là 2% vốn đầu tư vào công ty của các nhà đầu tư bên ngoài mà công ty nắm giữ tiền. Do lỗ hổng thuế được ghi nhận trong luật thuế của Hoa Kỳ, lãi suất chuyển nhượng phát sinh cho các công ty cổ phần tư nhân được coi là thu nhập từ vốn, chịu mức thuế thấp hơn so với thu nhập thông thường . Hiện nay, mức thuế thu nhập vốn dài hạn là 20% so với mức thuế thu nhập thông thường cao nhất là 37% dành cho cá nhân. Kẽ hở này ước tính sẽ khiến chính phủ thiệt hại 130 tỷ đô la trong thập kỷ tới do nguồn thu chưa thực hiện được. Đội quân vận động hành lang của các tập đoàn và các khoản đóng góp khổng lồ của ngành công nghiệp vốn tư nhân cho các chiến dịch chính trị tại Hoa Kỳ đã đảm bảo rằng ngành công nghiệp hùng mạnh này nhận được chế độ thuế ưu đãi từ chính phủ. Các công ty cổ phần tư nhân giữ lại gần 200 nhà vận động hành lang và trong thập kỷ qua đã đóng góp gần 600 triệu đô la cho các chiến dịch chính trị. [84]

Ngoài ra, thông qua một biện pháp kế toán gọi là "miễn phí", các công ty cổ phần tư nhân thường coi thu nhập từ phí quản lý là thu nhập từ vốn. Cơ quan Thuế vụ Hoa Kỳ (IRS) không có đủ nhân lực và chuyên môn cần thiết để theo dõi việc tuân thủ ngay cả những yêu cầu pháp lý khá thuận lợi này. Trên thực tế, IRS gần như không tiến hành kiểm toán thuế thu nhập của ngành này. Do tính phức tạp của kế toán phát sinh từ thực tế là hầu hết các công ty cổ phần tư nhân được tổ chức dưới dạng quan hệ đối tác lớn, theo đó lợi nhuận của công ty được phân bổ cho từng đối tác, một số công ty cổ phần tư nhân không tuân thủ luật thuế, theo những người tố giác trong ngành. [84]

Tranh luận

[sửa | sửa mã nguồn]

Carried Interest (Lợi nhuận chia thêm cho nhà quản lý)

[sửa | sửa mã nguồn]

Carried interest hay gọi tắt là carry, là phần chia lợi nhuận dành cho nhà quản lý quỹ trong các khoản đầu tư, đặc biệt phổ biến trong quỹ đầu tư tư nhân (private equity) và quỹ phòng hộ (hedge fund). → Đây là khoản thưởng theo hiệu suất đầu tư, dùng để khuyến khích nhà quản lý tối ưu hóa hiệu quả sinh lời.

Tuy nhiên, vì loại thu nhập này không bị đánh thuế như thu nhập thông thường, nhiều người cho rằng nó đang bị lợi dụng để hưởng thuế suất ưu đãi một cách bất công – ví dụ như ở Mỹ. Vấn đề này thường được gọi là “kẽ hở thuế carried interest” (carried interest loophole) và từng được The Hill mệnh danh là “ưu đãi thuế ưa thích của Phố Wall”.

Tác động tiêu cực của Private Equity

[sửa | sửa mã nguồn]

1. Lợi nhuận ngắn hạn thay vì dài hạn

Sự tập trung của các quỹ PE vào lợi nhuận ngắn hạn, bất chấp hậu quả dài hạn, có thể gây ra:

  • Mất việc làm,
  • Giá cả tăng,
  • Tước đoạt tài sản của công ty (asset stripping),
  • Gia tăng nguy cơ phá sản đối với công ty bị mua lại.
  • Nhiều công ty dù “lãi cho quỹ” nhưng cuối cùng vẫn “nổ tung” theo đúng nghĩa đen.[85][86][87][88][89][90][91]

2. Mất đi đổi mới và giảm chất lượng

Khi quỹ PE đầu tư vào doanh nghiệp, ngành nghề hoặc dịch vụ công, thường có các báo cáo về sự suy giảm chất lượng sản phẩm và dịch vụ.[92][93]

Ban đầu có thể có cải thiện ngắn hạn như tuyển nhân sự mới, mua sắm thiết bị, nhưng:

  • Mục tiêu chính vẫn là tối đa hóa lợi nhuận, chứ không phải duy trì chất lượng.
  • Thường dẫn đến: cắt giảm chi phí, hoãn đầu tư dài hạn, và nhanh chóng bán công ty khi đạt lợi nhuận mục tiêu hoặc bán lẻ tài sản nếu không còn phương án khác.

=> Tất cả những điều này góp phần giảm sáng tạo và chất lượng theo thời gian.[94][95][96][97][93][92]

3. Ghi nhận dòng vốn đầu tư tư nhân (Private Equity) chưa rõ ràng

Có nhiều tranh cãi về việc phân biệt PE với vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

  • Vốn PE thường không thông qua thị trường chứng khoán,
  • Thường rót vào các công ty chưa niêm yết, với tỷ lệ cổ phần thấp hơn cổ đông chính, tức là cổ phiếu trôi nổi (free-float).

Khác biệt chính:

  • FDI thường được dùng cho sản xuất và phát triển lâu dài,
  • Còn PE thường thoái vốn sau khi tái định giá doanh nghiệp để tái đầu tư vào tài sản tài chính khác.

Hiện nay, nhiều quốc gia vẫn thống kê PE chung với FDI, dẫn đến thiếu minh bạch về chất lượng dòng vốn.[98]

4. Thiếu minh bạch và nguy cơ rửa tiền

Sự thiếu minh bạch trong ngành PE đã dấy lên lo ngại về:

  • Khai thác bất công,
  • Rửa tiền và sử dụng sai mục đích vốn.[99][100][101]

Private Equity trong lĩnh vực y tế

[sửa | sửa mã nguồn]

Một số nghiên cứu chỉ ra rằng đầu tư PE vào bệnh viện và viện dưỡng lão có thể dẫn đến:

  • Giảm chất lượng chăm sóc,
  • Chi phí tăng,
  • Tỷ lệ tử vong ngắn hạn của bệnh nhân Medicare tăng 10% khi viện dưỡng lão được sở hữu bởi PE (nghiên cứu của Đại học ChicagoBecker Friedman Institute).[102]

Ngoài ra:

  • Tình trạng “hóa đơn bất ngờ” (surprise bills) xảy ra nhiều hơn ở các cơ sở y tế do PE sở hữu.[103]
  • Việc PE đầu tư vào phòng khám da liễu làm dấy lên lo ngại về việc đẩy giá, gia tăng áp lực lợi nhuận và ảnh hưởng đến an toàn bệnh nhân.[104][105]
  • Một nghiên cứu năm 2024 so sánh 51 bệnh viện do PE mua lại với 250 bệnh viện đối chứng, kết quả: → Tăng 25% các tai biến trong viện, như té ngã hoặc nhiễm trùng máu liên quan catheter.[106]

Cơ chế cho vay và động cơ rủi ro

[sửa | sửa mã nguồn]

Các khoản vay được sử dụng để mua lại doanh nghiệp qua PE thường được bán dưới dạng chứng khoán cho bên thứ ba, → Dẫn đến tình trạng người cho vay ban đầu không còn quan tâm đến kết cục của doanh nghiệp.[99]

Giành lấy tài sản, không tạo ra giá trị?

[sửa | sửa mã nguồn]

Theo chuyên gia bảo thủ Oren Cass, PE không thực sự tạo ra giá trị, mà chỉ chuyển dịch và “giành lấy” tài sản. “Tài sản bị xáo trộn, lợi nhuận được tạo ra, nhưng rất ít giá trị thực sự được tạo mới.”[107]

Tác động đến bất bình đẳng

[sửa | sửa mã nguồn]

Theo Bloomberg Businessweek, PE có thể góp phần làm tăng bất bình đẳng, vì:

  1. Chỉ người giàu mới tiếp cận được lợi suất cao từ PE, trong khi người bình thường ít có cơ hội tham gia (ngoại trừ gián tiếp qua quỹ hưu trí).
  2. Hoạt động tái cấu trúc doanh nghiệp để tăng hiệu quả thường đồng nghĩa với sa thải lao động ở cấp thấp.[4]

Tổ chức

[sửa | sửa mã nguồn]

Tài liệu tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Investments in private equity An Introduction to Private Equity, including differences in terminology. Lưu trữ ngày 5 tháng 1 năm 2016 tại Wayback Machine
  2. ^ "Venture Capital Investing". PrivCo. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2022.
  3. ^ "Winning Strategy For Better Investment Decisions In Private Equity". USPEC. ngày 5 tháng 11 năm 2019. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2020.
  4. ^ a b "Everything is Private Equity Now". Bloomberg. ngày 3 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2021.
  5. ^ "Is private equity actually worth it?". Financial Times. ngày 5 tháng 3 năm 2024.
  6. ^ "The ABCs of Private Equity GP Stakes". Morgan Stanley Investment Management. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2023.
  7. ^ "Private Equity Funds". Corporate Finance Institute (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2023.
  8. ^ Babcock, Ariel; Tellez, Victoria (ngày 8 tháng 8 năm 2021). "The Missing Element of Private Equity". The Harvard Law School Forum on Corporate Governance (bằng tiếng English). Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2023.{{Chú thích web}}: Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. ^ "Private Equity's Trail of Bankrupt Retailers". Institutional Investor (bằng tiếng Anh). ngày 26 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2023.
  10. ^ "Debt Levels in Private Equity Investments Have Dropped Significantly". American Investment Council (bằng tiếng Anh). ngày 9 tháng 4 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2023.
  11. ^ Barber, Felix; Goold, Michael (ngày 1 tháng 9 năm 2007). "The Strategic Secret of Private Equity". Harvard Business Review. ISSN 0017-8012. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2023.
  12. ^ Huyghebaert, Nancy; Priem, Randy (2017). "Syndication of European Buyouts and its Effects on Target-Firm Performance". Journal of Applied Corporate Finance (bằng tiếng Anh). 28 (4): 95–117. doi:10.1111/jacf.12209. ISSN 1078-1196.
  13. ^ "Investopedia LBO Definition". Investopedia.com. ngày 15 tháng 2 năm 2009. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2012.
  14. ^ The balance between debt and added value Lưu trữ ngày 29 tháng 2 năm 2012 tại Wayback Machine. Financial Times, 29 September 2006
  15. ^ "Frequently Asked Question: What is a tuck-in acquisition?". Investopedia. ngày 30 tháng 9 năm 2008. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2013.
  16. ^ "Add-On/Bolt-On Acquisition defined". PrivCo. Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2013.
  17. ^ Ulf Axelson, Tim Jenkinson, Per Strömberg, and Michael S. Weisbach. Leverage and Pricing in Buyouts: An Empirical Analysis Lưu trữ ngày 27 tháng 3 năm 2009 tại Wayback Machine. 28 August 2007
  18. ^ Steven N. Kaplan and Per Strömberg. Leveraged Buyouts and Private Equity Lưu trữ ngày 11 tháng 8 năm 2017 tại Wayback Machine, Social Science Research Network, June 2008
  19. ^ Peston, Robert (2008). Who runs Britain?. London: Hodder & Stoughton. tr. 28–67. ISBN 978-0-340-83942-3.
  20. ^ "Zephyr Annual M&A Report: Global Private Equity, 2013" (PDF). Bureau van Dijk. 2014. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 25 tháng 11 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2014.
  21. ^ Fahey, Mark (ngày 6 tháng 1 năm 2017). "IPOs vs mergers: Buyouts blow away IPOs when investors 'cash out'". www.cnbc.com. Truy cập ngày 12 tháng 1 năm 2022.
  22. ^ "Growth Capital Law and Legal Definition | USLegal, Inc". definitions.uslegal.com.
  23. ^ "GROWTH CAPITAL MANAGEMENT". Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 10 năm 2011.
  24. ^ Loewen, Jacoline (2008). Money Magnet: Attract Investors to Your Business: John Wiley & Sons. ISBN 978-0-470-15575-2.
  25. ^ Driving Growth: How Private Equity Investments Strengthen American Companies Lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2015 tại Wayback Machine. Private Equity Council. Accessed 20 February 2009
  26. ^ A higher yield Lưu trữ ngày 12 tháng 11 năm 2010 tại Wayback Machine. Smart Business Online, August 2009
  27. ^ a b Joseph W. Bartlett. "What Is Venture Capital?" Lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2008 tại Wayback Machine The Encyclopedia of Private Equity. Accessed 20 February 2009
  28. ^ Paul A. Gompers. The Rise and Fall of Venture Capital Lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2011 tại Wayback Machine. Graduate School of Business University of Chicago. Accessed 20 February 2009
  29. ^ The Principles of Venture Capital Lưu trữ ngày 1 tháng 8 năm 2013 tại Wayback Machine. National Venture Capital Association. Accessed 20 February 2009
  30. ^ The turnaround business Lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2013 tại Wayback Machine. AltAssets, 24 August 2001
  31. ^ "Distressed Private Equity". thehedgefundjournal.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2020.
  32. ^ A discussion on the J-Curve in private equity Lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2013 tại Wayback Machine. AltAssets, 2006
  33. ^ A Secondary Market for Private Equity is Born Lưu trữ ngày 29 tháng 5 năm 2009 tại Wayback Machine, The Industry Standard, 28 August 2001
  34. ^ "Merchant Banking: Past and Present". Fdic.gov. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2008. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2012.
  35. ^ "Search Funds". Stanford Graduate School of Business.
  36. ^ "Search Funds: An MBA Shortcut to the C-Suite". Bloomberg.com. ngày 31 tháng 8 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2020.
  37. ^ Joseph Haas (ngày 9 tháng 9 năm 2013). "DRI Capital To Pursue Phase III Assets With Some of Its Third Royalty Fund". The Pink Sheet Daily.
  38. ^ "Who Made America? | Innovators | Georges Doriot". www.pbs.org.
  39. ^ "Private Equity » Private equity, history and further development".
  40. ^ "Joseph W. Bartlett, "What Is Venture Capital?"". Vcexperts.com. Bản gốc lưu trữ ngày 28 tháng 2 năm 2008. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2012.
  41. ^ "Lewis B. Cullman '41 | Obituaries | Yale Alumni Magazine". yalealumnimagazine.com.
  42. ^ Reier, Sharon; Tribune, International Herald (ngày 10 tháng 7 năm 2004). "Book Report: Can't Take It With You". The New York Times.
  43. ^ TWA – Death Of A Legend Lưu trữ ngày 21 tháng 11 năm 2008 tại Wayback Machine by Elaine X. Grant, St Louis Magazine, Oct 2005
  44. ^ Stone, Dan G. (1990). April Fools: An Insider's Account of the Rise and Collapse of Drexel Burnham. New York City: Donald I. Fine. ISBN 978-1-55611-228-7.
  45. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên DoT
  46. ^ Lonkevich, Dan and Klump, Edward. KKR, Texas Pacific Will Acquire TXU for $45 Billion Lưu trữ ngày 13 tháng 6 năm 2010 tại Wayback Machine Bloomberg, 26 February 2007.
  47. ^ "Private equity deal making post-AIFMD: asset stripping rules". www.dirittobancario.it. ngày 13 tháng 3 năm 2014.
  48. ^ "Private equity deal making post-AIFMD: notification and disclosure rules". www.dirittobancario.it. ngày 31 tháng 3 năm 2014.
  49. ^ "Inside private equity's race to go public". www.ft.com (bằng tiếng Anh). ngày 10 tháng 1 năm 2022. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2022.
  50. ^ "Staying Private Longer: Why Go Public?". www.americanbar.org (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2020.
  51. ^ Meluzín, Tomáš; Zinecker, Marek; Balcerzak, Adam P.; Pietrzak, Michał B. (ngày 2 tháng 11 năm 2018). "Why Do Companies Stay Private? Determinants for IPO Candidates to Consider in Poland and the Czech Republic". Eastern European Economics. 56 (6): 471–503. doi:10.1080/00128775.2018.1496795.
  52. ^ Fontenay, Elizabeth (2016). "The Deregulation of Private Capital and the Decline of the Public Company". Hastings Law Journal. 68: 445.
  53. ^ Cua, Geneviève (ngày 8 tháng 2 năm 2022). "Making private market assets more accessible". businesstimes.com.sg. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
  54. ^ Almeida, Lauren (ngày 17 tháng 2 năm 2025). "Private equity snaps up £63bn of British business". www.thetimes.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2025.
  55. ^ Almeida, Lauren (ngày 17 tháng 2 năm 2025). "Private equity snaps up £63bn of British business". www.thetimes.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2025.
  56. ^ Almeida, Lauren (ngày 17 tháng 2 năm 2025). "Private equity snaps up £63bn of British business". www.thetimes.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2025.
  57. ^ Almeida, Lauren (ngày 17 tháng 2 năm 2025). "Private equity snaps up £63bn of British business". www.thetimes.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2025.
  58. ^ Almeida, Lauren (ngày 17 tháng 2 năm 2025). "Private equity snaps up £63bn of British business". www.thetimes.com (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2025.
  59. ^ Per Stromberg:'The new demography of Private Equity', Master Thesis, Swedish Institute for Financial Research, Stockholm School of Economics Lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016 tại Wayback Machine
  60. ^ Lỗi chú thích: Thẻ <ref> sai; không có nội dung trong thẻ ref có tên 2008PEMarket
  61. ^ AlpInvest Closes $1 Billion Collateralized Fund Obligation. Wall Street Journal, 2024
  62. ^ Just closed a new fund and already an investor wants out?! Abe Finkelstein, Vintage, July 23, 2019.
  63. ^ "PEI 300". Private Equity International. 2024.
  64. ^ "Invest Europe - The Voice of Private Capital". www.investeurope.eu (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2017.
  65. ^ "London-based PE funds". Askivy.net. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2012.
  66. ^ Private equity versus hedge funds, QuantNet, 9 July 2007.
  67. ^ Understanding private equity strategies Lưu trữ ngày 30 tháng 3 năm 2012 tại Wayback Machine, QFinance, June 2008.
  68. ^ Private Equity Report, 2012 Lưu trữ ngày 23 tháng 4 năm 2015 tại Wayback Machine. TheCityUK.
  69. ^ "Why Rubenstein Believes SWFs May Become the Biggest Single Capital Source for Private Equity". Sovereign Wealth Fund Institute. ngày 5 tháng 3 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2021.
  70. ^ "Top Global Pharmaceutical Company Report" (PDF). The Pharma 1000. tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2022.
  71. ^ Kaplan, Steven Neil; Schoar, Antoinette (2005). "Private Equity Performance: Returns, Persistence, and Capital Flows". The Journal of Finance. 60 (4): 1791–1823. doi:10.1111/j.1540-6261.2005.00780.x. hdl:1721.1/5050. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2012.
  72. ^ Harris, Robert S.; Jenkinson, Tim; Kaplan, Steven N. (ngày 10 tháng 2 năm 2012). "Private Equity Performance: What Do We Know?". SSRN 1932316.
  73. ^ Robinson, David T.; Sensoy, Berk A. (ngày 15 tháng 7 năm 2011). "Private Equity in the 21st Century: Liquidity, Cash Flows and Performance from 1984–2010". Erasmus Research Institute of Management. Truy cập ngày 10 tháng 2 năm 2012.
  74. ^ "Academic pans PE returns, Real Deals". Realdeals.eu.com. ngày 17 tháng 6 năm 2011. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2012.
  75. ^ "Guidelines for Disclosure and Transparency in Private Equity" (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 4 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2019.
  76. ^ "Henry Kravis". Forbes.
  77. ^ "Forbes Billionaires 2024". Forbes (bằng tiếng English). Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2024.{{Chú thích web}}: Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  78. ^ "David Bonderman". Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2024.
  79. ^ "Jim Coulter". Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 23 tháng 4 năm 2024.
  80. ^ "Daniel D'Aniello". Forbes (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2024.
  81. ^ "Carl Thoma". Forbes.
  82. ^ "David Rubenstein", Wikipedia (bằng tiếng Anh), ngày 15 tháng 4 năm 2024, truy cập ngày 16 tháng 4 năm 2024
  83. ^ "The Quietest Guy in the Room Made $1.5 Billion on Wall Street". Forbes.
  84. ^ a b Hakim, Danny; Drucker, Jesse (ngày 12 tháng 6 năm 2021). "Private Inequity: How a Powerful Industry Conquered the Tax System". The New York Times. Truy cập ngày 17 tháng 8 năm 2024.
  85. ^ Stewart, Emily (ngày 6 tháng 1 năm 2020). "What is private equity, and why is it killing everything you love?". Vox.com (bằng tiếng Anh).
  86. ^ Blasdel, Alex (ngày 10 tháng 10 năm 2024). "Slash and burn: is private equity out of control?". The Guardian (bằng tiếng Anh). ISSN 0261-3077. Ultimately, making companies more "efficient" often means little more than raising prices and lowering quality
  87. ^ Bhattarai, Abha (ngày 24 tháng 7 năm 2019). "Private equity's role in retail has killed 1.3 million jobs, study says". The Washington Post (bằng tiếng Anh). ISSN 0190-8286. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 2 năm 2020.
  88. ^ Morgenson, Gretchen (ngày 24 tháng 10 năm 2024). "Senators take aim at big private equity landlords as rents soar". NBC News (bằng tiếng Anh).
  89. ^ Whoriskey, Peter (ngày 10 tháng 7 năm 2023). "Private equity investors raising U.S. medical prices, study says". The Washington Post (bằng tiếng Anh). ISSN 0190-8286.
  90. ^ Manjoo, Farhad (ngày 4 tháng 8 năm 2022). "Opinion | Private Equity Doesn't Want You to Read This". The New York Times (bằng tiếng Anh). ISSN 0362-4331. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 9 năm 2023.
  91. ^ Hamby, Chris (ngày 7 tháng 4 năm 2024). "In Battle Over Health Care Costs, Private Equity Plays Both Sides". The New York Times (bằng tiếng Anh). ISSN 0362-4331. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 12 năm 2024.
  92. ^ a b Vogell, Heather (ngày 7 tháng 2 năm 2022). "When Private Equity Becomes Your Landlord". ProPublica. Lưu trữ bản gốc ngày 7 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2024.
  93. ^ a b Kolhatkar, Sheelah (ngày 8 tháng 3 năm 2021). "What Happens When Investment Firms Acquire Trailer Parks". The New Yorker (bằng tiếng Anh). ISSN 0028-792X. Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 3 năm 2021. Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2024.
  94. ^ Harvard Medical School (ngày 26 tháng 12 năm 2023). "Quality of care declines after private equity takes over hospitals, finds nationwide analysis". Medical Xpress. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 1 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2024.
  95. ^ Stewart, Emily (ngày 1 tháng 5 năm 2024). "Red Lobster Bankruptcy: Wall Street Wrecked the Chain, Not Endless Shrimp". Business Insider. Lưu trữ bản gốc ngày 22 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2024.
  96. ^ Karma, Rogé (ngày 30 tháng 10 năm 2023). "The Secretive Industry Devouring the U.S. Economy". The Atlantic. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2024.
  97. ^ Broderick, Timmy (ngày 1 tháng 5 năm 2024). "After private equity firms gobbled up wheelchair makers, users pay the price in long repair times". STAT News. Lưu trữ bản gốc ngày 1 tháng 5 năm 2024. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2024.
  98. ^ Private Equity and India's FDI boom Lưu trữ ngày 6 tháng 5 năm 2011 tại Wayback Machine. The Hindu Business Line, 1 May 2007
  99. ^ a b Stiglitz, Joseph (ngày 7 tháng 12 năm 2019). "Nobel laureate economist Joseph Stiglitz: It's time for Congress to do something about the economic mess that private-equity giants have created". Business Insider (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 8 tháng 12 năm 2019.
  100. ^ Crenshaw, Caroline (ngày 23 tháng 8 năm 2023). "Statement Regarding Private Fund Advisers Rulemaking". sec.gov. Lưu trữ bản gốc ngày 3 tháng 7 năm 2024. despite the prominence of private funds in our markets, and the fact that so much of the capital at risk in this market is ultimately held for the benefit of everyday retirees, the industry is nonetheless marred by opacity – which affects regulators, investors and the market alike. In other words, more American capital is at risk – retirement capital at that – and yet there is still precious little known about private fund conflicts of interest, investments, performance, fees, expenses, valuation practices, risk, controls, due diligence practices, and governance mechanisms, among many other topics.
  101. ^ Frankel, Todd C. (ngày 16 tháng 3 năm 2022). "The search for oligarchs' wealth in U.S. is hindered by investment loopholes". The Washington Post (bằng tiếng Anh). ISSN 0190-8286. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 3 năm 2022.
  102. ^ "Does Private Equity Investment in Healthcare Benefit Patients? Evidence from Nursing Homes Archives". BFI (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2021.
  103. ^ Flood, Chris (ngày 14 tháng 10 năm 2019). "US Congress examines private equity role in surging healthcare costs". Financial Times. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 12 năm 2022.
  104. ^ Gondi, Suhas; Song, Zirui (ngày 19 tháng 3 năm 2019). "Potential Implications of Private Equity Investments in Health Care Delivery". JAMA. 321 (11): 1047–1048. doi:10.1001/jama.2019.1077. ISSN 1538-3598. PMC 6682417. PMID 30816912.
  105. ^ Resneck, Jack S. (ngày 1 tháng 1 năm 2018). "Dermatology Practice Consolidation Fueled by Private Equity Investment: Potential Consequences for the Specialty and Patients". JAMA Dermatology. 154 (1): 13–14. doi:10.1001/jamadermatol.2017.5558. ISSN 2168-6084. PMID 29164229.
  106. ^ Kannan, Sneha; Bruch, Joseph Dov; Song, Zirui (ngày 26 tháng 12 năm 2023). "Changes in Hospital Adverse Events and Patient Outcomes Associated With Private Equity Acquisition". JAMA. 330 (24): 2365–2375. doi:10.1001/jama.2023.23147. ISSN 0098-7484. PMC 10751598. PMID 38147093.
  107. ^ Cass, Oren (ngày 22 tháng 7 năm 2020). "Private equity captures rather than creates value | Opinion". Newsweek (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 15 tháng 8 năm 2021.

Đọc thêm

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Private equity and venture capital Bản mẫu:Largest private equity firms

Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tại sao Rosaria pick rate rất thấp và ít người dùng?
Tại sao Rosaria pick rate rất thấp và ít người dùng?
Nạp tốt, buff crit rate ngon ,đi đc nhiều team, ko kén đội hình, dễ build, dễ chơi. Nhưng tại sao rất ít ng chơi dùng Rosaria, pick rate la hoàn từ 3.0 trở xuống mãi ko quá 10%?
Nghe nói cậu là cung cự giải
Nghe nói cậu là cung cự giải
Đây là 1 series của tác giả Crystal星盘塔罗, nói về 12 chòm sao.
Làm chủ thuật toán đồ thị - Graph: cẩm nang giải các dạng bài đồ thị trong DSA
Làm chủ thuật toán đồ thị - Graph: cẩm nang giải các dạng bài đồ thị trong DSA
Bạn có gặp khó khăn khi giải quyết các bài toán về đồ thị trong hành trình học Cấu trúc dữ liệu và thuật toán (DSA)?
Paimon từng là Công chúa Đảo Thiên Không
Paimon từng là Công chúa Đảo Thiên Không
Vương miện Trí thức - mảnh ghép còn thiếu trong giả thuyết Paimon từng là Công chúa Đảo Thiên Không