Vanellus

Vanellus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Aves
Bộ (ordo)Charadriiformes
Họ (familia)Charadriidae
Chi (genus)Vanellus
Danh pháp đồng nghĩa

Afribyx Mathews, 1913
Anomalophrys Sharpe, 1896
Anitibyx Wolters, 1974
Belonopterus Reichenbach, [1852]
Chaetusia Agassiz, 1846 (unjustified emendation)
Cheltusia Verreaux, 1855 (unjustified emendation)
Chettusia Bonaparte, 1838
Chetusia Gray, 1841 (unjustified emendation)
Choetusia Blyth, 1854 (unjustified emendation)
Dorypaltus Brodkorb, 1959
Hemiparra Salvadori, 1865
Hoplopterus Bonaparte, 1831
Hoploxypterus Bonaparte, 1856
Lobibyx Heine [1890]
Lobipluria Bonaparte, 1856 (lapsus)
Lobipluvia Bonaparte, 1856
Lobivanellus Strickland 1841
Microsarcops Sharpe 1896
Ptiloscelys Bonaparte, 1856
Sarciophorus Strickland 1841
Stephanibyx Reichenbach, [1852]
Rogibyx Mathews 1913
Tylibyx Reichenbach, [1852]
Vanellochettusia Brandt 1852

Xiphidiopterus Reichenbach, [1852]

Vanellus là một chi chim trong họ Charadriidae.[1]

Các loài

[sửa | sửa mã nguồn]

Chi Vanellus có 24 loài và nhiều phân loài:[2]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Clements, J. F.; Schulenberg, T. S.; Iliff, M. J.; Wood, C. L.; Roberson, D.; Sullivan, B.L. (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.
  2. ^ Zoonomen (2009). “Birds of the World -- current valid scientific avian names” (bằng tiếng Anh). Truy cập 24 tháng 4. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Góc nhìn khác về nhân vật Bố của Nobita
Góc nhìn khác về nhân vật Bố của Nobita
Ông Nobi Nobisuke hay còn được gọi là Bố của Nobita được tác giả Fujiko F. Fujio mô tả qua những câu truyện là một người đàn ông trung niên với công việc công sở bận rộn
Review hòn đảo nhiệt đới Siargao Philippines 3 ngày 2 đêm
Review hòn đảo nhiệt đới Siargao Philippines 3 ngày 2 đêm
Siargao là một hòn đảo phía Đông Nam Philippines, nổi tiếng với hình dáng giọt nước mắt tear-drop
Ngôn ngữ của trầm cảm - Language use of depressed and depression
Ngôn ngữ của trầm cảm - Language use of depressed and depression
Ngôn ngữ của người trầm cảm có gì khác so với người khỏe mạnh không?
Nhân vật Ibara Mayaka trong Hyouka
Nhân vật Ibara Mayaka trong Hyouka
Ibara Mayaka (伊原 摩耶花, Ibara Mayaka ) là một trong những nhân vật chính của Hyouka