Vetulicola cuneata | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: kỷ Cambri Giai đoạn 3 | |
![]() Hai mẫu vật thuộc Vetulicola cuneata, với một loài khác, Vetulicola rectangulata (trên). | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Vetulicolia |
Lớp (class) | Vetulicolida |
Bộ (ordo) | Vetulicolata |
Họ (familia) | Vetulicolidae |
Chi (genus) | Vetulicola |
Loài (species) | Vetulicola cuneata |
Danh pháp hai phần | |
Hou, 1987 |
Vetulicola cuneata ("Wedged-shaped ancient dweller") là một loài điển hình thuộc chi Vetulicola, sinh sống tại đầu kỷ Cambri. Là một loài trong liên ngành động vật miệng thứ sinh từ Đá phiến Maotianshan thuộc Trung Quốc.