Xenophrys auralensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Megophryidae |
Chi (genus) | Xenophrys |
Loài (species) | X. auralensis |
Danh pháp hai phần | |
Xenophrys auralensis (Ohler, Swan & Daltry, 2002) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Megophrys auralensis Ohler, Swan, and Daltry, 2002 |
Xenophrys auralensis là một loài lưỡng cư thuộc họ Megophryidae. Đây là loài đặc hữu của Campuchia. Môi trường sống tự nhiên của chúng là rừng ẩm vùng đất thấp nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, và sông ngòi.
]]