Thông báo
DefZone.Net
DefZone.Net
Feed
Cửa hàng
Location
Video
0
Xerodes
Xerodes
Phân loại khoa học
Giới
(
regnum
)
Animalia
Ngành
(
phylum
)
Arthropoda
Lớp
(
class
)
Insecta
Bộ
(
ordo
)
Lepidoptera
Họ
(
familia
)
Geometridae
Chi
(
genus
)
Xerodes
Guenee, 1857
Danh pháp đồng nghĩa
Gyadroma
Swinhoe, 1894
Zethenia
Motschoulsky, 1861
Zygoctenia
Warren, 1895
Xerodes
là một chi
bướm đêm
thuộc họ
Geometridae
.
[
1
]
Các loài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Xerodes albisparsa
(Warren, 1896)
Xerodes albonotaria
(Bremer, 1864)
Xerodes cinerosa
(Warren, 1895)
Xerodes contiguaria
(Leech, 1897)
Xerodes crenulata
(Wileman, 1915)
Xerodes inaccepta
(Prout, 1910)
Xerodes lignicolor
(Warren, 1897)
Xerodes pilosa
Holloway, 1994
Xerodes rufescentaria
(Motschoulsky, 1861)
Xerodes singularis
Xerodes sordidata
(Inoue, 1987)
Xerodes testacearia
Xerodes ypsaria
Guenee, 1857
Chú thích
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
^
Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011).
“Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”
. Species 2000: Reading, UK
. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2014
.
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Dữ liệu liên quan tới
Xerodes
tại
Wikispecies
Natural History Museum Lepidoptera genus database
Bài viết liên quan đến
Boarmiini
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Chúng tôi bán
GIẢM
17%
100.000 ₫
120.000 ₫
Duy trì ngọn lửa sáng tạo - Cứ Làm Đi! (Austin Kleon)
GIẢM
25%
70.000 ₫
93.000 ₫
Sách kĩ năng - Dám Bị Ghét
GIẢM
30%
699.000 ₫
999.000 ₫
Bàn phím Yun Jin Keycap Cherry Profile Genshin Impact Theme Anime PBT Dye Sub
GIẢM
15%
150.000 ₫
177.000 ₫
[Review Sách] “Nuôi con bằng trái tim tỉnh thức” và “Hiện diện bên con”
GIẢM
20%
150.000 ₫
188.000 ₫
[Tóm tắt sách] Vượt bẫy cảm xúc | Cẩm năng cân bằng hệ thống cảm xúc phức tạp trong mỗi người
GIẢM
29%
50.000 ₫
70.000 ₫
Thảm Trang Trí Phật Thích Ca Record Of Ragnarok
Bài viết liên quan
Giới thiệu AG Priscilla - Anti AoE and Penetration tanker
Priscilla là một tanker lợi hại khi đối mặt với những kẻ địch sở hữu khả năng AOE và AOE xuyên giáp như Mami, Madoka, Miki
White Album ホワイトアルバム 2 Shiawase na Kioku 幸せな記憶
Đây là bài đầu tiên mà tôi tập, và cũng là bài mà tôi đã thuần thục
Profile và tội của mấy thầy trò Đường Tăng trong Black Myth: Wukong
Trong Black Myth: Wukong thì Sa Tăng và Tam Tạng không xuất hiện trong game nhưng cũng hiện diện ở những đoạn animation
Nhân vật Kakeru Ryūen trong Classroom of the Elite
Kakeru Ryūen (龍りゅう園えん 翔かける, Ryūen Kakeru) là lớp trưởng của Lớp 1-C và cũng là một học sinh cá biệt có tiếng