Xerula | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Physalacriaceae |
Chi (genus) | Xerula Maire, 1933 |
Loài điển hình | |
Xerula longipes (P. Kumm.) Maire |
Xerula là một chi nấm trong họ Physalacriaceae.