Xestia palaestinensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Ditrysia |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Noctuinae |
Chi (genus) | Xestia |
Loài (species) | X. palaestinensis |
Danh pháp hai phần | |
Xestia palaestinensis (Kalchberg, 1897) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Xestia palaestinensis[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Hy Lạp, tây nam Thổ Nhĩ Kỳ, Liban, Israel, Syria, Jordan, miền bắc Iraq và miền tây Iran.
Con trưởng thành bay từ tháng 9 đến tháng 11. Có một lứa một năm.