Xylopertha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Liên họ (superfamilia) | Bostrichoidea |
Họ (familia) | Bostrichidae |
Phân họ (subfamilia) | Bostrichinae |
Tông (tribus) | Xyloperthini |
Chi (genus) | Xylopertha Guérin-Méneville, 1845 |
Selected species | |
Xylopertha là một chi bọ cánh cứng được tìm thấy ở châu Âu, Cận Đông và Bắc Phi.