Xylopia panamensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Mesangiospermae |
Phân lớp (subclass) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Chi (genus) | Xylopia |
Loài (species) | X. panamensis |
Danh pháp hai phần | |
Xylopia panamensis G. E. Schatz |
Xylopia panamensis là loài thực vật có hoa thuộc họ Na. Loài này được G.E. Schatz miêu tả khoa học đầu tiên năm 1993.[1]