Xymenopsis muriciformis |
---|
Phân loại khoa học |
---|
Giới (regnum) | Animalia |
---|
Ngành (phylum) | Mollusca |
---|
Lớp (class) | Gastropoda |
---|
Liên họ (superfamilia) | Muricoidea |
---|
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
---|
Họ (familia) | Muricidae |
---|
Phân họ (subfamilia) | Trophoninae |
---|
Chi (genus) | Xymenopsis |
---|
Loài (species) | X. muriciformis |
---|
Danh pháp hai phần |
---|
Xymenopsis muriciformis (King & Broderip, 1833) |
Danh pháp đồng nghĩa[1] |
---|
- Buccinum cancellarioides Reeve, 1847
- Buccinum muriciforme King & Broderip, 1832 (original combination)
- Buccinum muriciformis King & Broderip, 1833
- Fusus decolor Philippi, 1845
- Fusus liratus Gould, 1849
- Fusus liratus Philippi, 1887 †
- Trophon acuminatus Strebel, 1904
- Trophon albus Strebel, 1904
- Trophon couthouyi Strebel, 1904
- Trophon elegans Strebel, 1904
- Trophon fenestratus Strebel, 1904
- Trophon lebruni Mabille & Rochebrune, 1889
- Trophon loebbeckei Kobelt & Küster, 1878
- Trophon obesus Strebel, 1904
- Trophon paessleri Strebel, 1904
- Trophon paessleri turrita Strebel, 1904
- Trophon pseudoelongatus Strebel, 1904
- Trophon violaceus Mabille & Rochebrune, 1889
|
Xymenopsis muriciformis là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Muricidae, họ ốc gai.[1]