Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yoon Si-Ho | ||
Ngày sinh | 12 tháng 5, 1984 | ||
Nơi sinh | Hàn Quốc | ||
Chiều cao | 1,83 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Trat | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2010 | FC Seoul | 18 | (0) |
2005–2006 | → Police (Military service) | ||
2011 | Daegu FC | 25 | (0) |
2012 | FC Seoul | 3 | (0) |
2013 | Jeonnam Dragons | 0 | (0) |
2013–2014 | Gyeongju KHNP | 0 | (0) |
2014 | Pattaya United | ||
2015– | Trat | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 7 năm 2013 |
Yoon Si-ho | |
Hangul | 윤시호 |
---|---|
Hanja | 尹施淏 |
Romaja quốc ngữ | Yun Si-ho |
McCune–Reischauer | Yun Siho |
Yoon Si-Ho (Hangul: 윤시호; sinh ngày 12 tháng 5 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá Hàn Quốc thi đấu ở vị trí hậu vệ cho Gyeongju Korea Hydro & Nuclear Power FC. Anh từng mang tên Yoon Hong-Chang (Hangul: 윤홍창, Hanja: 尹洪唱) nhưng sau đó đổi tên thành Yoon Si-Ho.[1]
Ngày 25 tháng 2 năm 2011, Yoon chuyển đến Daegu FC.[2] Yoon ra mắt cho Daegu FC vào ngày 5 tháng 3 trước Gwangju FC tại Sân vận động World Cup Gwangju trong thất bại 2–3.[3] Sau một năm với Daegu, anh trở lại FC Seoul.
|archiveurl=
và |archive-url=
(trợ giúp); Đã định rõ hơn một tham số trong |archivedate=
và |archive-date=
(trợ giúp)