Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Zera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Tông (tribus) | Achylodidini |
Chi (genus) | Zera Evans, 1953 |
Zera là một chi bướm ngày thuộc họ Bướm nâu.