Agriphila geniculea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Pyraloidea |
(không phân hạng) | Obtectomera |
Họ (familia) | Crambidae |
Phân họ (subfamilia) | Crambinae |
Chi (genus) | Agriphila |
Loài (species) | A. geniculea |
Danh pháp hai phần | |
Agriphila geniculea (Haworth, 1811) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Agriphila geniculea là một loài bướm đêm thuộc họ Crambidae. Loài này có ở châu Âu và parts của Bắc Phi.
Sải cánh dài 20–26 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 7 đến tháng 10 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn nhiều loại cỏ.