Alsophis antillensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Alsophis |
Loài (species) | A. antillensis |
Danh pháp hai phần | |
Alsophis antillensis (Parker, 1933) | |
Phân loài | |
| |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Psammophis antillensis |
Alsophis antillensis là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Parker mô tả khoa học đầu tiên năm 1933.[1]