Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Bicyclus anynana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Elymniini |
Chi (genus) | Bicyclus |
Loài (species) | B. anynana |
Danh pháp hai phần | |
Bicyclus anynana (Butler, 1879)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Bicyclus anynana là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở Zimbabwe, Mozambique, KwaZulu-Natal, from Swaziland to Ethiopia, miền nam Somalia, Kenya, Uganda, miền đông Zaire, the Comoros và Socotra[2].
Sải cánh dài 35–40 mm đối với con đực và 49-45 đối với con cái. There are two extended generations per year. The wet season form is on wing in spring và summer và the dry season form in autumn và winter[3]
Ấu trùng ăn various Poaceae species. Ấu trùng ăn Ehrharta erecta.
Wikispecies có thông tin sinh học về Bicyclus anynana |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Bicyclus anynana. |