Catocala nymphagoga | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Macrolepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Tông (tribus) | Catocalini |
Phân tông (subtribus) | Catocalina |
Chi (genus) | Catocala |
Loài (species) | C. nymphagoga |
Danh pháp hai phần | |
Catocala nymphagoga Esper, 1787 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Catocala nymphagoga[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Nam Âu, từ Bulgaria tới bán đảo Iberia và sometimes further phía bắc as a migrant. Nó cũng được tìm thấy ở Bắc Phi và Tiểu Á.
Sải cánh dài 35–43 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Tư liệu liên quan tới Catocala nymphagoga tại Wikimedia Commons