Celypha cespitana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Celypha |
Loài (species) | C. cespitana |
Danh pháp hai phần | |
Celypha cespitana (Hübner, 1817) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Celypha cespitana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở miền Cổ bắc và miền Tân bắc.
Sải cánh dài ca. 15 mm. Con trưởng thành bay từ cuối tháng 5 đến tháng 9. [1].
Ấu trùng ăn nhiều loại thực vật thân thảo.