Chironius scurrulus

Chironius scurrulus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Reptilia
Bộ (ordo)Squamata
Phân bộ (subordo)Serpentes
Phân thứ bộ (infraordo)Alethinophidia
Họ (familia)Colubridae
Chi (genus)Chironius
Loài (species)C. scurrulus
Danh pháp hai phần
Chironius scurrulus
(Wagler, 1824)
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
    • Natrix scurrula Wagler, 1824
    • Coluber scurrula - Wagler, 1830
    • Herpetodryas carinatus var. scurrula - Jan, 1863
    • Chironius scurrulus - Hoge, 1964[1]

Chironius scurrulus là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Wagler mô tả khoa học đầu tiên năm 1824.[2]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Reptile Database. www.reptile-database.org.
  2. ^ Chironius scurrulus. The Reptile Database. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]