Cribrarula gaskoini | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cypraeoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Cypraeidae |
Phân họ (subfamilia) | Erroneinae |
Chi (genus) | Cribrarula |
Loài (species) | C. gaskoini |
Danh pháp hai phần | |
Cribrarula gaskoini (Reeve, 1846) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Cribrarula gaskoini là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cypraeidae, họ ốc sứ[1]
Loài này có kích thước giữa 10 mm và 30 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 5 năm 2010) |
Loài này phân bố ởdọc theo Hawaii và quần đảo Fiji.
Tư liệu liên quan tới Cribrarula gaskoini tại Wikimedia Commons