Cyclophora linearia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Geometroidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Cyclophora |
Loài (species) | C. linearia |
Danh pháp hai phần | |
Cyclophora linearia (Hübner, 1799)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Cyclophora linearia là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 26–33 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 7 tùy theo địa điểm.
|accessdate=
(trợ giúp)