Eutropis andamanensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Eutropis |
Loài (species) | E. andamanensis |
Danh pháp hai phần | |
Eutropis andamanensis (Smith, 1935) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Mabuya andamanensis Smith, 1935 |
Eutropis andamanensis là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Smith mô tả khoa học đầu tiên năm 1935.[1] Loài này sinh sống ở đảo Andaman ở Ấn Độ.