Fokker DC.I là một loại máy bay sản xuất ở Hà Lan đầu thập niên 1920, nó có nhiệm vụ làm máy bay tiêm kích và trinh sát.
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 2
- Chiều dài: 8.85 m (29 ft 1 in)
- Sải cánh: 11.75 m (38 ft 7 in)
- Chiều cao: 3.40 m (11 ft 2 in)
- Trọng lượng rỗng: 1.400 kg (3.090 lb)
- Trọng lượng có tải: 1.830 kg (4.030 lb)
- Powerplant: 1 × Napier Lion, 340 kW (450 hp)
Hiệu suất bay
Vũ khí trang bị
3 × súng máy 7,7 mm (.303 in)
- Taylor, Michael J. H. (1989). Jane's Encyclopedia of Aviation. London: Studio Editions. tr. 405.
- World Aircraft Information Files. London: Bright Star Publishing. tr. File 894 Sheet 36.
Máy bay do hãng Fokker chế tạo |
---|
Định danh công ty trước-1918 | |
---|
Định danh quân sự của Áo-Hung | |
---|
Định danh quân sự của Đức | |
---|
Định danh công ty sau-1918 | |
---|
Fokker America | |
---|
Định danh quân sự của Hoa Kỳ | |
---|