Mùa giải | 2025 |
---|---|
Thời gian | 29 tháng 3 năm 2025 – 21 tháng 12 năm 2025[1] |
← 2024 2026 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Brasil 2025 (tiếng Bồ Đào Nha Brasil: Campeonato Brasileiro Série A 2025) sẽ là mùa giải thứ 69 của Campeonato Brasileiro Série A, giải đấu bóng đá chuyên nghiệp hàng đầu tại Brasil, và là mùa giải thứ 22 được tổ chức theo thể thức vòng tròn tính điểm kép kể từ khi thành lập vào năm 2003. Giải đấu sẽ bắt đầu vào ngày 29 tháng 3 và kết thúc vào ngày 21 tháng 12 năm 2025.[1]
Sáu đội đứng đầu cũng như nhà vô địch Copa do Brasil 2025 sẽ đủ điều kiện tham dự Copa Libertadores. Sáu đội xếp hạng cao tiếp theo sẽ đủ điều kiện tham dự Copa Sudamericana còn bốn đội xếp hạng cuối sẽ xuống hạng Série B.
Có 20 đội tham gia giải đấu: 16 đội đứng đầu mùa giải trước và 4 đội thăng hạng từ Série B.
Santos trở thành câu lạc bộ đầu tiên được thăng hạng vào ngày 11 tháng 11 năm 2024 sau chiến thắng 2–0 trước Coritiba.[2] Mirassol, Sport và Ceará đều đạt được sự thăng hạng ở vòng cuối cùng, vào ngày 24 tháng 11.[3]
|
|
Sl | Bang | Đội |
---|---|---|
6 | ![]() |
Corinthians, Mirassol, Palmeiras, Red Bull Bragantino, Santos và São Paulo |
4 | ![]() |
Botafogo, Flamengo, Fluminense và Vasco da Gama |
3 | ![]() |
Grêmio, Internacional và Juventude |
2 | ![]() |
Bahia và Vitória |
![]() |
Ceará và Fortaleza | |
![]() |
Atlético Mineiro và Cruzeiro | |
1 | ![]() |
Sport |
Đội | Địa điểm | Bang | Sân vận động | Sức chứa |
---|---|---|---|---|
Atlético Mineiro | Belo Horizonte | ![]() |
Arena MRV | 46.000 |
Bahia | Salvador | ![]() |
Casa de Apostas Arena Fonte Nova | 47.907 |
Botafogo | Rio de Janeiro | ![]() |
Olímpico Nilton Santos | 44.661 |
Ceará | Fortaleza | ![]() |
Castelão | 63.903 |
Corinthians | São Paulo | ![]() |
Neo Química Arena | 47.252 |
Cruzeiro | Belo Horizonte | ![]() |
Mineirão | 61.927 |
Flamengo | Rio de Janeiro | ![]() |
Maracanã | 78.838 |
Fluminense | ||||
Fortaleza | Fortaleza | ![]() |
Castelão | 63.903 |
Grêmio | Porto Alegre | ![]() |
Arena do Grêmio | 55.225 |
Internacional | Beira-Rio | 50.128 | ||
Juventude | Caxias do Sul | Alfredo Jaconi | 19.924 | |
Mirassol | Mirassol | ![]() |
Campos Maia | 15.000 |
Palmeiras | São Paulo | Allianz Parque | 43.713 | |
Red Bull Bragantino | Bragança Paulista | Nabi Abi Chedid | 17.022 | |
Santos | Santos | Vila Belmiro | 16.068 | |
São Paulo | São Paulo | MorumBIS | 72.039 | |
Sport | Recife | ![]() |
Ilha do Retiro | 32.983 |
Vasco da Gama | Rio de Janeiro | ![]() |
São Januário | 24.584 |
Vitória | Salvador | ![]() |
Barradão | 34.535 |
Đội | Huấn luyện viên trưởng | Đội trưởng | Nhà sản xuất trang phục | Nhà tài trợ chính | Nhà tài trợ khác |
---|---|---|---|---|---|
Atlético Mineiro | ![]() |
![]() |
Adidas[4] | Betano[5] | |
Bahia | ![]() |
![]() |
Esquadrão[a] | Esportes da Sorte[6] | |
Botafogo | ![]() |
![]() |
Reebok[7] | Parimatch | Danh sách
|
Ceará | ![]() |
![]() |
Vozão[a] | Esportes da Soruuuute | Danh sách
|
Corinthians | ![]() |
![]() |
Nike[8] | Esportes da Sorte[9] | Danh sách
|
Cruzeiro | ![]() |
![]() |
Adidas | Betfair[10] | Danh sách
|
Flamengo | ![]() |
![]() |
Adidas[11] | PixBet[12] | Danh sách
|
Fluminense | ![]() |
![]() |
Umbro[13] | Superbet[14] | Danh sách
|
Fortaleza | ![]() |
![]() |
Volt Sport[15] | Novibet[16] | Danh sách
|
Grêmio | ![]() |
![]() |
Umbro | Banrisul | Danh sách
|
Internacional | ![]() |
![]() |
Adidas[17] | Banrisul | Danh sách
|
Juventude | ![]() |
![]() |
19treze[a] | Stake.com[18] | Danh sách
|
Mirassol | ![]() |
![]() |
Athleta | Guaraná Poty | Danh sách
|
Palmeiras | ![]() |
![]() |
Puma[19] | Crefisa | Danh sách
|
Red Bull Bragantino | ![]() |
![]() |
Puma[20] | Red Bull | |
Santos | ![]() |
![]() |
Umbro | Blaze | |
São Paulo | ![]() |
![]() |
New Balance[21] | Superbet[22] | Danh sách
|
Sport | ![]() |
![]() |
Umbro | Betvip | Danh sách
|
Vasco da Gama | ![]() |
![]() |
Kappa | Betfair[23] | Danh sách
|
Vitória | ![]() |
![]() |
Volt Sport | Betsat[24] | Danh sách
|
Đội | HLV ra đi | Lý do | Ngày ra đi | Vị trí trên BXH | HLV đến | Ngày ký | Tk |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Santos | ![]() |
Hết quản lý tạm thời | 22/11/2024 | Trước mùa giải | ![]() |
23/12/2024 | [25] |
Mirassol | ![]() |
Hết hợp đồng | 26/11/2024 | ![]() |
17/12/2024 | [26][27] | |
Atlético Mineiro | ![]() |
Hết quản lý tạm thời | 8/12/2024 | ||||
Vasco da Gama | ![]() |
![]() |
19/12/2024 | [28] | |||
Grêmio | ![]() |
Hết hợp đồng | 9/12/2024 | [29] |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atlético Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tham dự vòng bảng Copa Libertadores |
2 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Botafogo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Ceará | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Corinthians | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tham dự vòng hai Copa Libertadores |
6 | Cruzeiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tham dự vòng bảng Copa Sudamericana |
8 | Fluminense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Grêmio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Internacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | São Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Xuống hạng Campeonato Brasileiro Série B |
18 | Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Vitória | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng liệt kê vị trí của các đội sau mỗi vòng thi đấu. Để duy trì các diễn biến theo trình tự thời gian, bất kỳ trận đấu bù nào sẽ không được tính vào vòng đấu mà chúng đã được lên lịch ban đầu, mà sẽ được tính thêm vào vòng đấu diễn ra ngay sau đó.
Đội \ Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | Đội | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | Đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Atlético Mineiro | Atlético Mineiro | Atlético Mineiro | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bahia | Bahia | Bahia | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Botafogo | Botafogo | Botafogo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ceará | Ceará | Ceará | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Corinthians | Corinthians | Corinthians | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cruzeiro | Cruzeiro | Cruzeiro | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Flamengo | Flamengo | Flamengo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Fluminense | Fluminense | Fluminense | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Fortaleza | Fortaleza | Fortaleza | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Grêmio | Grêmio | Grêmio | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Internacional | Internacional | Internacional | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Juventude | Juventude | Juventude | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mirassol | Mirassol | Mirassol | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Palmeiras | Palmeiras | Palmeiras | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Red Bull Bragantino | Red Bull Bragantino | Red Bull Bragantino | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Santos | Santos | Santos | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
São Paulo | São Paulo | São Paulo | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sport | Sport | Sport | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vasco da Gama | Vasco da Gama | Vasco da Gama | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vitória | Vitória | Vitória | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đội \ Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | Đội | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | Đội |