Hednota pedionoma | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Pyraloidea |
(không phân hạng) | Obtectomera |
Họ (familia) | Crambidae |
Phân họ (subfamilia) | Crambinae |
Chi (genus) | Hednota |
Loài (species) | H. pedionoma |
Danh pháp hai phần | |
Hednota pedionoma (Meyrick, 1885) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hednota pedionoma là một loài bướm đêm thuộc họ Crambidae. Loài này có ở Tây Úc, Nam Úc, Tasmania và Victoria.
Sải cánh dài khoảng 20 mm.
Ấu trùng ăn various Cereals in the Poaceae.