Holbrookia lacerata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Phrynosomatidae |
Chi (genus) | Holbrookia |
Loài (species) | H. lacerata |
Danh pháp hai phần | |
Holbrookia lacerata Cope, 1880 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Holbrookia lacerata là một loài thằn lằn trong họ Phrynosomatidae. Loài này được Cope mô tả khoa học đầu tiên năm 1880.[1]