Ischnura posita | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Inescta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Phân bộ (subordo) | Zygoptera |
Họ (familia) | Coenagrionidae |
Chi (genus) | Ischnura |
Loài (species) | I. posita |
Danh pháp hai phần | |
Ischnura posita (Hagen, 1861)[1] | |
Phân loài | |
|
Ischnura posita là một loài chuồn chuồn kim trong họ Coenagrionidae.[2]
Loài này được xếp vào nhóm Loài ít quan tâm trong sách Đỏ của IUCN năm 2007, de trend van de populatie is volgens de IUCN stabiel.
Ischnura posita được Hagen miêu tả khoa học năm 1861.