Lampropeltis zonata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Lampropeltis |
Loài (species) | L. zonata |
Danh pháp hai phần | |
Lampropeltis zonata (Lockington, 1876 ex Blainville, 1835)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Lampropeltis zonata là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Lockington mô tả khoa học đầu tiên năm 1835.[4]