Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Nannoarctia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Arctiinae |
Tông (tribus) | Spilosomini |
Chi (genus) | Nannoarctia Koda, 1988 |
Loài điển hình | |
Pericallia integra Matsumura, 1931 |
Nannoarctia là một chi bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae.