Nomophila noctuella | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Pyraloidea |
(không phân hạng) | Obtectomera |
Họ (familia) | Crambidae |
Phân họ (subfamilia) | Pyraustinae |
Chi (genus) | Nomophila |
Loài (species) | N. noctuella |
Danh pháp hai phần | |
Nomophila noctuella (Denis & Schiffermüller, 1775) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Nomophila noctuella là một loài bướm đêm thuộc họ Crambidae.. Sải cánh dài 26–32 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 5 đến tháng 9 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Clover, Medicago, Polygonum, Wheat và Vaccinium.