Omphalophana serrata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Phân họ (subfamilia) | Cuculliinae |
Chi (genus) | Omphalophana |
Loài (species) | O. serrata |
Danh pháp hai phần | |
Omphalophana serrata (Treitschke, 1835) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Omphalophana serrata[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Noctuidae. Nó được tìm thấy ở Maroc, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Sardinia, Ý và Sicilia.
Con trưởng thành bay vào tháng 3, tháng 5 và tháng 8.
Ấu trùng ăn các loài Scabiosa.