Oreolalax | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Amphibia |
Bộ (ordo) | Anura |
Họ (familia) | Megophryidae |
Chi (genus) | Oreolalax |
Loài (species) | O. pingii |
(Liu, 1943) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Scutiger pingii Liu, 1943 |
Oreolalax pingii là một loài lưỡng cư thuộc họ Megophryidae. Đây là loài đặc hữu của Trung Quốc. Môi trường sống tự nhiên của chúng là vùng núi ẩm nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, vùng cây bụi ẩm khu vực nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, và sông ngòi. Chúng hiện đang bị đe dọa vì mất môi trường sống.
]]