Precis ceryne | |
---|---|
Tanzania, châu Phi | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Tông (tribus) | Junoniini |
Chi (genus) | Precis |
Loài (species) | P. ceryne |
Danh pháp hai phần | |
Precis ceryne (Boisduval, 1847) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Precis ceryne là một loài bướm ngày trong họ Nymphalidae[1][2]. Con bướm trưởng thành có sải cánh dài dài 40-45 ở con đực và 42–50 mm ở con cái. Con trưởng thành bay từ tháng 12 đến tháng 3 trong năm. Ấu trùng loài này ăn loài Coleus, Plastostema, và Pycnostachys.[2]
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Precis ceryne. |