Dasypeltis atra | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Dasypeltis |
Loài (species) | D. atra |
Danh pháp hai phần | |
Dasypeltis atra Sternfeld, 1912 |
Dasypeltis atra là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Sternfeld mô tả khoa học đầu tiên năm 1912.[1] D. atra được tìm thấy ở Burundi, Cộng hòa Dân chủ Congo, Ethiopia, Kenya, Rwanda, Nam Sudan, Tanzania và Uganda.[2]