Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Stigmella lucida | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Liên bộ (superordo) | Amphiesmenoptera |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Liên họ (superfamilia) | Nepticuloidea |
Họ (familia) | Nepticulidae |
Chi (genus) | Stigmella |
Loài (species) | S. lucida |
Danh pháp hai phần | |
Stigmella lucida (Philpott, 1919) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Stigmella lucida là một loài bướm đêm thuộc họ Nepticulidae. Nó được tìm thấy ở New Zealand.
Chiều dài cánh trước khoảng 3 mm. Con trưởng thành bay vào tháng 1 và từ tháng 9 đến tháng 12. There are one or two generations per year.
Ấu trùng ăn Nothofagus menziesii. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.