Tricholosporum pseudosordidum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Phân ngành (subdivisio) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Tricholosporum |
Loài (species) | T. pseudosordidum |
Danh pháp hai phần | |
Tricholosporum pseudosordidum (Singer) T.J.Baroni | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
1945 Tricholoma pseudosordidum Singer |
Tricholosporum pseudosordidum là một loài nấm trong họ Tricholomataceae. Nó được tìm thấy ở Florida.
The species was originally described as Tricholoma pseudosordidum by Rolf Singer năm 1945,[2] and William Murrill transferred it to Melanoleuca năm 1949.[3] Tim Baroni moved it to Tricholosporum năm 1982.[4]