Tricholosporum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Phân ngành (subdivisio) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Tricholosporum Guzmán |
Loài điển hình | |
Tricholosporum goniospermum (Bres.) Guzmán | |
Loài | |
Tricholosporumlà một chi nấm trong họ Tricholomataceae. Nó được nhà nấm học Gaston Guzman phát hiện năm 1975.[1]