Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1179 MCLXXIX |
Ab urbe condita | 1932 |
Năm niên hiệu Anh | 25 Hen. 2 – 26 Hen. 2 |
Lịch Armenia | 628 ԹՎ ՈԻԸ |
Lịch Assyria | 5929 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1235–1236 |
- Shaka Samvat | 1101–1102 |
- Kali Yuga | 4280–4281 |
Lịch Bahá’í | −665 – −664 |
Lịch Bengal | 586 |
Lịch Berber | 2129 |
Can Chi | Mậu Tuất (戊戌年) 3875 hoặc 3815 — đến — Kỷ Hợi (己亥年) 3876 hoặc 3816 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 895–896 |
Lịch Dân Quốc | 733 trước Dân Quốc 民前733年 |
Lịch Do Thái | 4939–4940 |
Lịch Đông La Mã | 6687–6688 |
Lịch Ethiopia | 1171–1172 |
Lịch Holocen | 11179 |
Lịch Hồi giáo | 574–575 |
Lịch Igbo | 179–180 |
Lịch Iran | 557–558 |
Lịch Julius | 1179 MCLXXIX |
Lịch Myanma | 541 |
Lịch Nhật Bản | Jishō 3 (治承3年) |
Phật lịch | 1723 |
Dương lịch Thái | 1722 |
Lịch Triều Tiên | 3512 |
Năm 1179 trong lịch Julius.