Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1590 1600 1610 1620 1630 1640 1650 |
Năm: | 1623 1624 1625 1626 1627 1628 1629 |
Lịch Gregory | 1626 MDCXXVI |
Ab urbe condita | 2379 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Cha. 1 – 2 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1075 ԹՎ ՌՀԵ |
Lịch Assyria | 6376 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1682–1683 |
- Shaka Samvat | 1548–1549 |
- Kali Yuga | 4727–4728 |
Lịch Bahá’í | −218 – −217 |
Lịch Bengal | 1033 |
Lịch Berber | 2576 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 4322 hoặc 4262 — đến — Bính Dần (丙寅年) 4323 hoặc 4263 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1342–1343 |
Lịch Dân Quốc | 286 trước Dân Quốc 民前286年 |
Lịch Do Thái | 5386–5387 |
Lịch Đông La Mã | 7134–7135 |
Lịch Ethiopia | 1618–1619 |
Lịch Holocen | 11626 |
Lịch Hồi giáo | 1035–1036 |
Lịch Igbo | 626–627 |
Lịch Iran | 1004–1005 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 988 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 3 (寛永3年) |
Phật lịch | 2170 |
Dương lịch Thái | 2169 |
Lịch Triều Tiên | 3959 |
Năm 1626 (số La Mã: MDCXXVI) là một năm thường bắt đầu vào thứ năm trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Chủ Nhật của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1626 MDCXXVI |
Ab urbe condita | 2379 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Cha. 1 – 2 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1075 ԹՎ ՌՀԵ |
Lịch Assyria | 6376 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1682–1683 |
- Shaka Samvat | 1548–1549 |
- Kali Yuga | 4727–4728 |
Lịch Bahá’í | −218 – −217 |
Lịch Bengal | 1033 |
Lịch Berber | 2576 |
Can Chi | Ất Sửu (乙丑年) 4322 hoặc 4262 — đến — Bính Dần (丙寅年) 4323 hoặc 4263 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1342–1343 |
Lịch Dân Quốc | 286 trước Dân Quốc 民前286年 |
Lịch Do Thái | 5386–5387 |
Lịch Đông La Mã | 7134–7135 |
Lịch Ethiopia | 1618–1619 |
Lịch Holocen | 11626 |
Lịch Hồi giáo | 1035–1036 |
Lịch Igbo | 626–627 |
Lịch Iran | 1004–1005 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 988 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 3 (寛永3年) |
Phật lịch | 2170 |
Dương lịch Thái | 2169 |
Lịch Triều Tiên | 3959 |