Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1600 1610 1620 1630 1640 1650 1660 |
Năm: | 1630 1631 1632 1633 1634 1635 1636 |
Lịch Gregory | 1633 MDCXXXIII |
Ab urbe condita | 2386 |
Năm niên hiệu Anh | 8 Cha. 1 – 9 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1082 ԹՎ ՌՁԲ |
Lịch Assyria | 6383 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1689–1690 |
- Shaka Samvat | 1555–1556 |
- Kali Yuga | 4734–4735 |
Lịch Bahá’í | −211 – −210 |
Lịch Bengal | 1040 |
Lịch Berber | 2583 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 4329 hoặc 4269 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 4330 hoặc 4270 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1349–1350 |
Lịch Dân Quốc | 279 trước Dân Quốc 民前279年 |
Lịch Do Thái | 5393–5394 |
Lịch Đông La Mã | 7141–7142 |
Lịch Ethiopia | 1625–1626 |
Lịch Holocen | 11633 |
Lịch Hồi giáo | 1042–1043 |
Lịch Igbo | 633–634 |
Lịch Iran | 1011–1012 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 995 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 10 (寛永10年) |
Phật lịch | 2177 |
Dương lịch Thái | 2176 |
Lịch Triều Tiên | 3966 |
Năm 1633 (số La Mã: MDCXXXIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ bảy trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ ba của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1633 MDCXXXIII |
Ab urbe condita | 2386 |
Năm niên hiệu Anh | 8 Cha. 1 – 9 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1082 ԹՎ ՌՁԲ |
Lịch Assyria | 6383 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1689–1690 |
- Shaka Samvat | 1555–1556 |
- Kali Yuga | 4734–4735 |
Lịch Bahá’í | −211 – −210 |
Lịch Bengal | 1040 |
Lịch Berber | 2583 |
Can Chi | Nhâm Thân (壬申年) 4329 hoặc 4269 — đến — Quý Dậu (癸酉年) 4330 hoặc 4270 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1349–1350 |
Lịch Dân Quốc | 279 trước Dân Quốc 民前279年 |
Lịch Do Thái | 5393–5394 |
Lịch Đông La Mã | 7141–7142 |
Lịch Ethiopia | 1625–1626 |
Lịch Holocen | 11633 |
Lịch Hồi giáo | 1042–1043 |
Lịch Igbo | 633–634 |
Lịch Iran | 1011–1012 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 995 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 10 (寛永10年) |
Phật lịch | 2177 |
Dương lịch Thái | 2176 |
Lịch Triều Tiên | 3966 |