Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1580 1590 1600 1610 1620 1630 1640 |
Năm: | 1615 1616 1617 1618 1619 1620 1621 |
Lịch Gregory | 1618 MDCXVIII |
Ab urbe condita | 2371 |
Năm niên hiệu Anh | 15 Ja. 1 – 16 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1067 ԹՎ ՌԿԷ |
Lịch Assyria | 6368 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1674–1675 |
- Shaka Samvat | 1540–1541 |
- Kali Yuga | 4719–4720 |
Lịch Bahá’í | −226 – −225 |
Lịch Bengal | 1025 |
Lịch Berber | 2568 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 4314 hoặc 4254 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 4315 hoặc 4255 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1334–1335 |
Lịch Dân Quốc | 294 trước Dân Quốc 民前294年 |
Lịch Do Thái | 5378–5379 |
Lịch Đông La Mã | 7126–7127 |
Lịch Ethiopia | 1610–1611 |
Lịch Holocen | 11618 |
Lịch Hồi giáo | 1027–1028 |
Lịch Igbo | 618–619 |
Lịch Iran | 996–997 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 980 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 4 (元和4年) |
Phật lịch | 2162 |
Dương lịch Thái | 2161 |
Lịch Triều Tiên | 3951 |
Năm 1618 (số La Mã: MDCXVIII) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ năm của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1618 MDCXVIII |
Ab urbe condita | 2371 |
Năm niên hiệu Anh | 15 Ja. 1 – 16 Ja. 1 |
Lịch Armenia | 1067 ԹՎ ՌԿԷ |
Lịch Assyria | 6368 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1674–1675 |
- Shaka Samvat | 1540–1541 |
- Kali Yuga | 4719–4720 |
Lịch Bahá’í | −226 – −225 |
Lịch Bengal | 1025 |
Lịch Berber | 2568 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 4314 hoặc 4254 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 4315 hoặc 4255 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1334–1335 |
Lịch Dân Quốc | 294 trước Dân Quốc 民前294年 |
Lịch Do Thái | 5378–5379 |
Lịch Đông La Mã | 7126–7127 |
Lịch Ethiopia | 1610–1611 |
Lịch Holocen | 11618 |
Lịch Hồi giáo | 1027–1028 |
Lịch Igbo | 618–619 |
Lịch Iran | 996–997 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 980 |
Lịch Nhật Bản | Nguyên Hòa 4 (元和4年) |
Phật lịch | 2162 |
Dương lịch Thái | 2161 |
Lịch Triều Tiên | 3951 |