Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1610 1620 1630 1640 1650 1660 1670 |
Năm: | 1638 1639 1640 1641 1642 1643 1644 |
Lịch Gregory | 1641 MDCXLI |
Ab urbe condita | 2394 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Cha. 1 – 17 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1090 ԹՎ ՌՂ |
Lịch Assyria | 6391 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1697–1698 |
- Shaka Samvat | 1563–1564 |
- Kali Yuga | 4742–4743 |
Lịch Bahá’í | −203 – −202 |
Lịch Bengal | 1048 |
Lịch Berber | 2591 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 4337 hoặc 4277 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 4338 hoặc 4278 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1357–1358 |
Lịch Dân Quốc | 271 trước Dân Quốc 民前271年 |
Lịch Do Thái | 5401–5402 |
Lịch Đông La Mã | 7149–7150 |
Lịch Ethiopia | 1633–1634 |
Lịch Holocen | 11641 |
Lịch Hồi giáo | 1050–1051 |
Lịch Igbo | 641–642 |
Lịch Iran | 1019–1020 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1003 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 18 (寛永18年) |
Phật lịch | 2185 |
Dương lịch Thái | 2184 |
Lịch Triều Tiên | 3974 |
Năm 1641 (số La Mã: MDCXLI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào thứ sáu của lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1641 MDCXLI |
Ab urbe condita | 2394 |
Năm niên hiệu Anh | 16 Cha. 1 – 17 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1090 ԹՎ ՌՂ |
Lịch Assyria | 6391 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1697–1698 |
- Shaka Samvat | 1563–1564 |
- Kali Yuga | 4742–4743 |
Lịch Bahá’í | −203 – −202 |
Lịch Bengal | 1048 |
Lịch Berber | 2591 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 4337 hoặc 4277 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 4338 hoặc 4278 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1357–1358 |
Lịch Dân Quốc | 271 trước Dân Quốc 民前271年 |
Lịch Do Thái | 5401–5402 |
Lịch Đông La Mã | 7149–7150 |
Lịch Ethiopia | 1633–1634 |
Lịch Holocen | 11641 |
Lịch Hồi giáo | 1050–1051 |
Lịch Igbo | 641–642 |
Lịch Iran | 1019–1020 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1003 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 18 (寛永18年) |
Phật lịch | 2185 |
Dương lịch Thái | 2184 |
Lịch Triều Tiên | 3974 |