Thế kỷ: | Thế kỷ 16 · Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 |
Thập niên: | 1610 1620 1630 1640 1650 1660 1670 |
Năm: | 1637 1638 1639 1640 1641 1642 1643 |
Lịch Gregory | 1640 MDCXL |
Ab urbe condita | 2393 |
Năm niên hiệu Anh | 15 Cha. 1 – 16 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1089 ԹՎ ՌՁԹ |
Lịch Assyria | 6390 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1696–1697 |
- Shaka Samvat | 1562–1563 |
- Kali Yuga | 4741–4742 |
Lịch Bahá’í | −204 – −203 |
Lịch Bengal | 1047 |
Lịch Berber | 2590 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 4336 hoặc 4276 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 4337 hoặc 4277 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1356–1357 |
Lịch Dân Quốc | 272 trước Dân Quốc 民前272年 |
Lịch Do Thái | 5400–5401 |
Lịch Đông La Mã | 7148–7149 |
Lịch Ethiopia | 1632–1633 |
Lịch Holocen | 11640 |
Lịch Hồi giáo | 1049–1050 |
Lịch Igbo | 640–641 |
Lịch Iran | 1018–1019 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1002 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 17 (寛永17年) |
Phật lịch | 2184 |
Dương lịch Thái | 2183 |
Lịch Triều Tiên | 3973 |
Năm 1640 là một năm nhuận bắt đầu vào Chủ Nhật trong lịch Gregory (hoặc một năm nhuận bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Julius chậm hơn 10 ngày).
Lịch Gregory | 1640 MDCXL |
Ab urbe condita | 2393 |
Năm niên hiệu Anh | 15 Cha. 1 – 16 Cha. 1 |
Lịch Armenia | 1089 ԹՎ ՌՁԹ |
Lịch Assyria | 6390 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1696–1697 |
- Shaka Samvat | 1562–1563 |
- Kali Yuga | 4741–4742 |
Lịch Bahá’í | −204 – −203 |
Lịch Bengal | 1047 |
Lịch Berber | 2590 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 4336 hoặc 4276 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 4337 hoặc 4277 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1356–1357 |
Lịch Dân Quốc | 272 trước Dân Quốc 民前272年 |
Lịch Do Thái | 5400–5401 |
Lịch Đông La Mã | 7148–7149 |
Lịch Ethiopia | 1632–1633 |
Lịch Holocen | 11640 |
Lịch Hồi giáo | 1049–1050 |
Lịch Igbo | 640–641 |
Lịch Iran | 1018–1019 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 10 ngày |
Lịch Myanma | 1002 |
Lịch Nhật Bản | Kan'ei 17 (寛永17年) |
Phật lịch | 2184 |
Dương lịch Thái | 2183 |
Lịch Triều Tiên | 3973 |