Aburria aburri | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Galliformes |
Họ (familia) | Cracidae |
Chi (genus) | Aburria L. Reichenbach, 1853 |
Loài (species) | A. aburri |
Danh pháp hai phần | |
Aburria aburri (Lesson, 1828) |
Aburria aburri là một loài chim trong họ Cracidae.[2]