Acanthobasidium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Russulales |
Họ (familia) | Stereaceae |
Chi (genus) | Acanthobasidium Oberw. (1966) |
Loài điển hình | |
Acanthobasidium delicatum (Wakef.) Oberw. | |
Species | |
Acanthobasidium là một chi nấm trong họ Stereaceae. Chi này có 3 loài được nhà nấm học Franz Oberwinkler tìm thấy ở châu Âu năm 1966.[1][2]