Acentroptera lacordairei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Acentroptera |
Loài (species) | A. lacordairei |
Danh pháp hai phần | |
Acentroptera lacordairei Lucas, 1859 |
Acentroptera lacordairei là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được miêu tả khoa học năm 1859 bởi Lucas.[1]